Rocking ham City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ECU Joondalup | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rocking ham City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 4-3(3-1) | Rocking ham City | 3-5 | B | ||||||||||
Rocking ham City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | Sorrento F.C. | 3-0(2-0) | Rocking ham City | 5-4 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 3-2(2-1) | Perth S.C | 3-8 | T | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 5-0(2-0) | Armadale | 3-4 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Bayswater City | 1-0(0-0) | Rocking ham City | 5-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 0-2(0-0) | Balcatta | 10-6 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 2-3(1-2) | Floreat Athena | 2-0 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Inglewood United | 3-0(2-0) | Rocking ham City | 4-8 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Rocking ham City | 2-2(0-2) | Bayswater City | 2-7 | H | ||||||||||
WAUS D1 | Perth Glory (Trẻ) | 4-2(3-0) | Rocking ham City | 7-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 4-3(3-1) | Rocking ham City | 3-5 | B | ||||||||||
ECU Joondalup | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 1-1(0-0) | Stirling Lions | 4-4 | H | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 2-1(1-0) | Cockburn City | 10-4 | T | ||||||||||
WAUS D1 | Sorrento F.C. | 1-2(1-1) | ECU Joondalup | 3-5 | T | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 0-0(0-0) | Perth S.C | 4-7 | H | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 0-2(0-1) | Armadale | 5-3 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Balcatta | 1-0(1-0) | ECU Joondalup | 5-5 | B | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 0-3(0-3) | Floreat Athena | 7-9 | B | ||||||||||
WAUS D1 | Inglewood United | 2-0(0-0) | ECU Joondalup | 2-8 | B | ||||||||||
WAUS D1 | ECU Joondalup | 4-3(3-1) | Rocking ham City | 3-5 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Sorrento F.C. | 1-1(0-1) | ECU Joondalup | 6-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rocking ham City | Chủ | ||||||||||||||
ECU Joondalup | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | 14 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 |
Khách | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 5 | 0 | 1 | 9 | 7 |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Khách | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (26.7%) | 10 (66.7%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 9 (60.0%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 5 (33.3%) |
Khách | 1 (6.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 5 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPL Western Australia Úc | Khách | Stirling Lions | 14 Ngày | |
NPL Western Australia Úc | Chủ | Cockburn City | 21 Ngày | |
NPL Western Australia Úc | Chủ | Perth Glory (Trẻ) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPL Western Australia Úc | Khách | Perth Glory (Trẻ) | 14 Ngày | |
NPL Western Australia Úc | Khách | Bayswater City | 21 Ngày | |
NPL Western Australia Úc | Chủ | Inglewood United | 28 Ngày |