Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Denmark U21 | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 9 | 26 |
2 | Romania U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 7 | 20 |
3 | Ukraine U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 16 |
4 | Finland U21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | 13 |
5 | Northern Ireland U21 | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | 9 |
6 | Malta U21 | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 30 | 1 |
U21 Đan Mạch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Ireland U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | U21 Bắc Ireland | 1-4(1-1) | U21 Đan Mạch | - | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đan Mạch | 3-0(3-0) | U21 Bắc Ireland | - | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Bắc Ireland | 0-3(0-1) | U21 Đan Mạch | - | T | ||||||||||
U21 Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21Q | U21 Đan Mạch | 2-1(1-0) | U21 Romania | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 0-0(0-0) | U21 Hungary | 5-2 | H | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đan Mạch | 2-0(1-0) | U21 Serbia | 5-2 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đan Mạch | 3-1(1-0) | U21 Áo | 8-4 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 3-1(1-0) | U21 Đan Mạch | 9-6 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Croatia | 1-0(0-0) | U21 Đan Mạch | 4-8 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 2-3(1-1) | U21 Na Uy | 4-3 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 1-2(1-1) | U21 Iceland | 4-4 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Pháp | 0-1(0-0) | U21 Đan Mạch | 7-5 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 3-2(0-2) | U21 Bỉ | 5-1 | T | ||||||||||
Bắc Ireland U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21Q | U21 Phần Lan | 1-1(1-1) | U21 Bắc Ireland | 5-4 | H | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Bắc Ireland | 0-0(0-0) | U21 Malta | 11-1 | H | ||||||||||
INT FRL | U22 Mexico | 1-2(1-0) | U21 Bắc Ireland | 4-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Bắc Ireland | 1-0(1-0) | U21 Bulgaria | 3-8 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Bắc Ireland | 1-0(0-0) | U21 Slovakia | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Iceland | 0-1(0-0) | U21 Bắc Ireland | 4-3 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Tây Ban Nha | 1-2(0-2) | U21 Bắc Ireland | 22-0 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Luxembourg | 0-1(0-1) | U21 Bắc Ireland | - | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Bắc Ireland | 0-0(0-0) | U21 Iceland | 12-1 | H | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Bắc Ireland | 3-5(2-2) | U21 Tây Ban Nha | 2-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U21 Đan Mạch | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Ireland U21 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21Q | Khách | U21 Phần Lan | 4 Ngày | |
UEFA U21Q | Khách | U21 Ukraine | 36 Ngày | |
UEFA U21Q | Chủ | U21 Malta | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21Q | Khách | U21 Romania | 4 Ngày | |
UEFA U21Q | Chủ | U21 Romania | 40 Ngày | |
UEFA U21Q | Khách | U21 Malta | 330 Ngày |