-
[2] 25%Thắng- [0]
-
[1] 12%Hòa- [0]
-
[5] 62%Bại- [0]
-
[1] 25%Thắng- [0]
-
[1] 25%Hòa- [0]
-
[2] 50%Bại- [0]
[CHA D1C-6] Liaoning Tieren | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | 7 | 6 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 3 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | 10 | 4 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Baoding Rongda FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Liaoning Tieren | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 1-1(0-0) | Shenyang City Public | 3-7(0-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 0-2(0-1) | Shenyang City Public | 6-6(3-4) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 2-1(1-1) | Baoding Rongda FC | 7-7(5-4) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 0-2(0-1) | Baoding Rongda FC | 8-0(3-0) | B | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 0-0(0-0) | Shenyang City Public | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
Liaoning Tieren | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-4(0-1) | Shenyang City Public | 2-9(0-6) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 3-0(2-0) | Shanxi Longjin | 10-2(5-0) | T | ||||||||||
CHA D2 | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 0-1(0-0) | Shenyang City Public | 2-4(1-3) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 1-0(0-0) | Taizhou Yuanda | 6-3(2-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 1-1(1-0) | Thanh Đảo Jonoon | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
CHA D2 | Yinchuan Helanshan | 1-3(0-0) | Shenyang City Public | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Hebei Jingying | 1-1(0-0) | Shenyang City Public | 1-2(1-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 3-1(1-0) | Chanjoy Đại Liên | 1-3(1-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 2-1(0-0) | Shenyang City Public | 1-10(0-6) | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 5-0(2-0) | Xi An FC | 5-2(2-0) | T | ||||||||||
Baoding Rongda FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 0-3(0-1) | Hebei Jingying | 3-15(3-9) | B | ||||||||||
CHA D2 | Chanjoy Đại Liên | 2-2(1-2) | Baoding Rongda FC | 9-2(6-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 0-3(0-2) | Baoding Rongda FC | 13-4(6-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Xi An FC | 0-3(0-1) | Baoding Rongda FC | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
CHA D2 | Jiangsu Yancheng | 0-0(0-0) | Baoding Rongda FC | 9-6(4-1) | H | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 1-2(0-0) | Qingdao Red Lions | 10-3(4-1) | B | ||||||||||
CHA D2 | Zibo Cuju F.C. | 2-1(1-1) | Baoding Rongda FC | 6-3(3-2) | B | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 5-1(2-1) | Tech Bắc Kinh | 3-6(3-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Baoding Rongda FC | 1-3(0-1) | Yinchuan Helanshan | 4-4(3-2) | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-2(0-0) | Baoding Rongda FC | 3-2(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liaoning Tieren | Chủ | ||||||||||||||
Baoding Rongda FC | Khách |
Liaoning Tieren | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | Xem | 4 | 50% | 4 | 50% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T T H | 33.3% | Xem |
X X T T T T
|
Xem |
Baoding Rongda FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Liaoning Tieren | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | Xem | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | H B B T T T | 50% | Xem |
X T T T T T
|
Xem |
Baoding Rongda FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 5 | 1 | 3 | 10 | 20 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 6 | 9 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (38.5%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 7 (53.8%) |
Chủ | 1 (7.7%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 2 (15.4%) |
Khách | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 1 (7.7%) | 5 (38.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 6 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Tech Bắc Kinh | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Zibo Cuju F.C. | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Qingdao Red Lions | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Thanh Đảo Jonoon | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Taizhou Yuanda | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 28 Ngày |