-
[9] 64%Thắng- [0]
-
[4] 28%Hòa- [0]
-
[1] 7%Bại- [0]
-
[5] 71%Thắng- [0]
-
[2] 28%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[CHA D2-1] Thanh Đảo Jonoon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 5 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 2 | 17 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 3 | 14 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 13 | 1 | 32 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 0 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 1 | 13 | 1 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
Jinlin Baijia FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thanh Đảo Jonoon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 1-0(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 2-4 | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 1-0(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 4-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 2-1(2-1) | Jinlin Baijia FC | 3-3 | T | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 2-0(0-0) | Jinlin Baijia FC | 9-2 | T | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-0(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 3-8 | H | ||||||||||
Thanh Đảo Jonoon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Shanxi Longjin | 0-1(0-1) | Thanh Đảo Jonoon | 2-5 | T | ||||||||||
CHA D2 | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 0-1(0-1) | Thanh Đảo Jonoon | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 0-0(0-0) | Taizhou Yuanda | 9-3 | H | ||||||||||
CHA D2 | Yinchuan Helanshan | 1-0(1-0) | Thanh Đảo Jonoon | 3-7 | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenyang City Public | 1-1(1-0) | Thanh Đảo Jonoon | 4-5 | H | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 1-1(1-1) | Hebei Jingying | 1-2 | H | ||||||||||
CHA D2 | Chanjoy Đại Liên | 1-1(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 2-7 | H | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 3-1(2-1) | Yanbian Beiguo | 6-5 | T | ||||||||||
CHA D2 | Xi An FC | 0-1(0-0) | Thanh Đảo Jonoon | 3-11 | T | ||||||||||
CHA D2 | Thanh Đảo Jonoon | 2-0(1-0) | Jiangsu Yancheng | 1-3 | T | ||||||||||
Jinlin Baijia FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-4(0-1) | Shenyang City Public | 2-9 | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-1(0-0) | Hebei Jingying | 4-4 | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 2-2(2-0) | Chanjoy Đại Liên | 5-7 | H | ||||||||||
CHA D2 | Yanbian Beiguo | 1-0(1-0) | Jinlin Baijia FC | 1-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Xi An FC | 1-0(0-0) | Jinlin Baijia FC | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 1-1(1-0) | Jiangsu Yancheng | 6-6 | H | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 1-1(0-1) | Jinlin Baijia FC | 5-6 | H | ||||||||||
CFC | Shanghai Port | 4-0(1-0) | Jinlin Baijia FC | 4-2 | B | ||||||||||
CHA D2 | Jinlin Baijia FC | 0-2(0-1) | Zibo Cuju F.C. | 3-8 | B | ||||||||||
CHA D2 | Tech Bắc Kinh | 0-0(0-0) | Jinlin Baijia FC | 5-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Đảo Jonoon | Chủ | ||||||||||||||
Jinlin Baijia FC | Khách |
Thanh Đảo Jonoon | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 9 | 1 | 10 | 45% | Xem | 7 | 35% | 12 | 60% | Xem |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | Xem | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | Xem | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B B | 33.3% | Xem |
T X X T T X
|
Xem |
Jinlin Baijia FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Thanh Đảo Jonoon | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% | Xem | 9 | 52.9% | 4 | 23.5% | Xem |
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | Xem | 6 | 60% | 1 | 10% | Xem |
Sân Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | Xem | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T B T - - | 50% | Xem |
T T T H -
-
|
Xem |
Jinlin Baijia FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (21.4%) | 11 (78.6%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 9 (64.3%) |
Chủ | 2 (14.3%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 1 (7.1%) | 7 (50.0%) |
Khách | 1 (7.1%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 2 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) |
Chủ | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (8.3%) | 5 (41.7%) |
Khách | 2 (16.7%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | Chủ | Xi An FC | 7 Ngày | |
CHA D2 | Khách | Baoding Rongda FC | 14 Ngày | |
CHA D2 | Chủ | Tech Bắc Kinh | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | Chủ | Taizhou Yuanda | 14 Ngày | |
CHA D2 | Khách | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 24 Ngày | |
CHA D2 | Khách | Shanxi Longjin | 29 Ngày |