-
[4] 50%Thắng7% [1]
-
[2] 25%Hòa7% [1]
-
[2] 25%Bại85% [12]
-
[1] 25%Thắng0% [0]
-
[2] 50%Hòa14% [1]
-
[1] 25%Bại85% [6]
[CHA D1off-3] Shenzhen Xinpengcheng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 | 3 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 4 | 13 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
[CHA D2-8] Hubei Chufengheli FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 1 | 12 | 3 | 31 | 4 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 15 | 3 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 16 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 14 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 4 | 9 | 1 | 10 | 7 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | 5 | 6 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
Shenzhen Xinpengcheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 0-2(0-1) | Sichuan Jiuniu | - | T | ||||||||||
Shenzhen Xinpengcheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 2-1(1-0) | Sichuan Jiuniu | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Sichuan Jiuniu | 2-0(1-0) | Jiangxi Liansheng | 4-7 | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 0-1(0-0) | Sichuan Jiuniu | 3-4 | T | ||||||||||
CHA D2 | Guangxi Baoyun FC | 0-2(0-1) | Sichuan Jiuniu | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Sichuan Jiuniu | 0-0(0-0) | Kunshan FC | 6-2 | H | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 0-2(0-2) | Sichuan Jiuniu | 3-5 | T | ||||||||||
CHA D2 | Sichuan Jiuniu | 2-1(1-0) | Wuhan three town | 2-4 | T | ||||||||||
CHA D2 | Lhasa Chengtou | 0-1(0-1) | Sichuan Jiuniu | 8-6 | T | ||||||||||
CHA D2 | Sichuan Jiuniu | 2-1(1-1) | Zhejiang Yiwu | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Chengdu Better City FC | 3-1(2-0) | Sichuan Jiuniu | 3-8 | B | ||||||||||
Hubei Chufengheli FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Guangxi Baoyun FC | 2-1(1-1) | Hubei Chufengheli FC | 3-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 0-1(0-1) | Kunshan FC | 0-6 | B | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 3-2(2-0) | Fujian Tianxin | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 0-0(0-0) | Wuhan three town | 8-4 | H | ||||||||||
CHA D2 | Lhasa Chengtou | 0-0(0-0) | Hubei Chufengheli FC | 5-3 | H | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 2-3(1-2) | Zhejiang Yiwu | 8-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Chengdu Better City FC | 2-0(1-0) | Hubei Chufengheli FC | 2-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 1-0(1-0) | Nanjing sand leaves | 2-3 | T | ||||||||||
CHA D2 | Yunnan Kunlu | 1-1(1-1) | Hubei Chufengheli FC | - | H | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 3-2(1-2) | Suzhou Dongwu | 2-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen Xinpengcheng | Chủ | ||||||||||||||
Hubei Chufengheli FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) |
Chủ | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Hunan Billows | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Suzhou Dongwu | 13 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Yunnan Kunlu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Zhejiang Yiteng FC | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Jiangxi Liansheng | 21 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Shenzhen Pengcheng | 28 Ngày |