Fujian Tianxin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nanjing sand leaves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fujian Tianxin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 1-1(1-1) | Fujian Tianxin | 2-3 | H | ||||||||||
Fujian Tianxin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Yunnan Kunlu | 0-1(0-0) | Fujian Tianxin | 11-3 | T | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 0-3(0-3) | Suzhou Dongwu | 2-4 | B | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 3-2(2-0) | Fujian Tianxin | - | B | ||||||||||
CHA D2 | Shenzhen Pengcheng | 1-1(0-0) | Fujian Tianxin | 2-2 | H | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 1-0(0-0) | Jiangxi Liansheng | 5-9 | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 1-0(1-0) | Fujian Tianxin | 3-7 | B | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 0-2(0-2) | Sichuan Jiuniu | 3-5 | B | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 1-0(1-0) | Guangxi Baoyun FC | 7-10 | T | ||||||||||
CHA D2 | Fujian Tianxin | 2-1(0-0) | Kunshan FC | 4-8 | T | ||||||||||
CHA D2 | Hunan Billows | 0-2(0-0) | Fujian Tianxin | 2-11 | T | ||||||||||
Nanjing sand leaves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Wuhan three town | 1-0(1-0) | Nanjing sand leaves | 5-3 | B | ||||||||||
CHA D2 | Lhasa Chengtou | 0-1(0-1) | Nanjing sand leaves | 4-1 | T | ||||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 3-4(1-2) | Zhejiang Yiwu | 4-0 | B | ||||||||||
CHA D2 | Chengdu Better City FC | 5-1(2-0) | Nanjing sand leaves | 5-7 | B | ||||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 1-0(1-0) | Hunan Billows | 6-1 | T | ||||||||||
CHA D2 | Yunnan Kunlu | 1-1(0-0) | Nanjing sand leaves | 3-4 | H | ||||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 0-3(0-2) | Suzhou Dongwu | 6-6 | B | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 1-0(1-0) | Nanjing sand leaves | 2-3 | B | ||||||||||
CHA D2 | Nanjing sand leaves | 0-0(0-0) | Shenzhen Pengcheng | 2-1 | H | ||||||||||
CHA D2 | Jiangxi Liansheng | 1-0(1-0) | Nanjing sand leaves | 2-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fujian Tianxin | Chủ | ||||||||||||||
Nanjing sand leaves | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 6 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (10.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (21.4%) | 10 (71.4%) | 0 (0.0%) | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) |
Chủ | 2 (14.3%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) |
Khách | 1 (7.1%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | Khách | Chengdu Better City FC | 14 Ngày | |
CHA D2 | Chủ | Zhejiang Yiwu | 21 Ngày | |
CHA D2 | Khách | Lhasa Chengtou | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | Chủ | Kunshan FC | 14 Ngày | |
CHA D2 | Khách | Guangxi Baoyun FC | 21 Ngày | |
CHA D2 | Chủ | Sichuan Jiuniu | 29 Ngày |