-
[0] -Thắng31% [10]
-
[0] -Hòa21% [7]
-
[0] -Bại46% [15]
-
[0] -Thắng18% [3]
-
[0] -Hòa25% [4]
-
[0] -Bại56% [9]
Swope Park Rangers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[USL CH-23] Charleston Battery | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 10 | 7 | 15 | 49 | 60 | 37 | 23 | 31.3% |
Sân nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 25 | 24 | 21 | 43.8% |
Sân Khách | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 35 | 13 | 25 | 18.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 17 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 9 | 9 | 14 | 28 | 31 | 36 | 24 | 28.1% |
Sân nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 12 | 23 | 18 | 37.5% |
Sân Khách | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 19 | 13 | 26 | 18.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | 6 | 33.3% |
Swope Park Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Charleston Battery | 1-1(0-0) | Swope Park Rangers | 5-3 | H | ||||||||||
Swope Park Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Memphis 901 | 4-2(2-1) | Swope Park Rangers | 9-3 | B | ||||||||||
USL CH | Philadelphia Union II | 2-0(1-0) | Swope Park Rangers | 5-7 | B | ||||||||||
USL CH | Swope Park Rangers | 1-5(1-3) | New York Red Bulls B | 1-10 | B | ||||||||||
USL CH | Atlanta United FC II | 2-1(0-0) | Swope Park Rangers | 5-3 | B | ||||||||||
USL CH | Pittsburgh Riverhounds | 3-2(1-1) | Swope Park Rangers | 6-4 | B | ||||||||||
USL CH | Swope Park Rangers | 0-2(0-1) | Nashville | 2-3 | B | ||||||||||
USL CH | Ottawa Fury | 4-0(2-0) | Swope Park Rangers | 3-2 | B | ||||||||||
USL CH | Swope Park Rangers | 4-3(3-0) | Hartford Athletic | 4-2 | T | ||||||||||
USL CH | Swope Park Rangers | 1-3(0-2) | Tampa Bay Rowdies | 3-3 | B | ||||||||||
USL CH | Swope Park Rangers | 2-1(1-0) | Saint Louis FC | 3-13 | T | ||||||||||
Charleston Battery | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Charleston Battery | 1-0(1-0) | Indy Eleven | 2-5 | T | ||||||||||
USL CH | Charlotte Independence | 0-0(0-0) | Charleston Battery | 3-6 | H | ||||||||||
USL CH | Nashville | 2-1(0-1) | Charleston Battery | 6-3 | B | ||||||||||
USL CH | Charleston Battery | 1-2(1-1) | Louisville City FC | 4-5 | B | ||||||||||
USL CH | Loudoun United | 1-2(0-1) | Charleston Battery | 2-4 | T | ||||||||||
USL CH | Saint Louis FC | 1-1(0-1) | Charleston Battery | - | H | ||||||||||
USL CH | Charleston Battery | 0-5(0-3) | Tampa Bay Rowdies | 5-3 | B | ||||||||||
USL CH | Hartford Athletic | 2-3(0-1) | Charleston Battery | 2-3 | T | ||||||||||
USL CH | Charleston Battery | 1-1(0-0) | New York Red Bulls B | 3-4 | H | ||||||||||
USL CH | Ottawa Fury | 3-2(1-1) | Charleston Battery | 2-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Swope Park Rangers | Chủ | ||||||||||||||
Charleston Battery | Khách |
Swope Park Rangers | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Swope Park Rangers | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 5 | 2 | 0 | 12 | 10 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 10 | 7 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (58.8%) | 6 (35.3%) | 0 (0.0%) | 6 (35.3%) | 11 (64.7%) |
Chủ | 8 (47.1%) | 2 (11.8%) | 0 (0.0%) | 4 (23.5%) | 6 (35.3%) |
Khách | 2 (11.8%) | 4 (23.5%) | 0 (0.0%) | 2 (11.8%) | 5 (29.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USL CH | Chủ | North Carolina | 3 Ngày | |
USL CH | Khách | Charlotte Independence | 10 Ngày | |
USL CH | Khách | Loudoun United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USL CH | Khách | Pittsburgh Riverhounds | 3 Ngày | |
USL CH | Khách | Atlanta United FC II | 7 Ngày | |
USL CH | Chủ | North Carolina | 11 Ngày |