-
[2] 14%Thắng75% [6]
-
[1] 7%Hòa25% [2]
-
[11] 78%Bại0% [0]
-
[2] 28%Thắng75% [3]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[5] 71%Bại0% [0]
[CHA CSLA-8] Qingdao FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | 7 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | 6 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 16 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 20 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 5 | 8 | 1 | 19 | 8 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 11 | 5 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
[CHA D1off-1] Shanxi Chang An Athletic FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 16 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 6 | 2 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 3-0(1-0) | Qingdao FC | 5-3 | B | ||||||||||
CFC | Shanxi Chang An Athletic FC | 0-1(0-0) | Qingdao FC | 2-4 | T | ||||||||||
Qingdao FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Qingdao FC | 1-1(1-1) | Zhejiang Greentown | 5-2 | H | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 1-1(0-0) | Qingdao FC | 6-7 | H | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao FC | 9-2(3-0) | Shanghai Shenxin | 8-1 | T | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 3-1(1-1) | Qingdao FC | 6-4 | B | ||||||||||
CHA D1 | LiêuNinh HoànhVận | 2-3(0-1) | Qingdao FC | 5-5 | T | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao FC | 2-3(1-1) | Changchun Yatai | 4-4 | B | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 2-2(1-2) | Qingdao FC | 4-8 | H | ||||||||||
CHA D1 | Guangdong Southern Tigers | 2-3(1-2) | Qingdao FC | 1-2 | T | ||||||||||
CHA D1 | Sichuan Longfor | 1-2(0-0) | Qingdao FC | 1-6 | T | ||||||||||
CFC | Jinlin Baijia FC | 0-0(0-0) | Qingdao FC | 5-2 | H | ||||||||||
Shanxi Chang An Athletic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 0-0(0-0) | Shanxi Chang An Athletic FC | 6-0 | H | ||||||||||
CHA D1 | Sichuan Longfor | 0-2(0-0) | Shanxi Chang An Athletic FC | 3-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 1-0(1-0) | Xinjiang Tianshan Leopard | - | T | ||||||||||
CHA D1 | Changchun Yatai | 3-2(1-1) | Shanxi Chang An Athletic FC | 4-8 | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 3-2(1-0) | Nantong Zhiyun | 3-8 | T | ||||||||||
CHA D1 | Zhicheng Qúy Châu | 0-0(0-0) | Shanxi Chang An Athletic FC | 2-1 | H | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 1-3(1-1) | Guangdong Southern Tigers | 4-1 | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 0-1(0-0) | Meizhou Hakka | 2-4 | B | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 3-0(1-0) | Shanxi Chang An Athletic FC | 7-4 | B | ||||||||||
CFC | Dalian Pro | 1-0(0-0) | Shanxi Chang An Athletic FC | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao FC | Chủ | ||||||||||||||
Shanxi Chang An Athletic FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 7 | 3 | 0 | 13 | 11 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 2 | 3 | 0 | 6 | 8 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (92.3%) | 1 (7.7%) | 0 (0.0%) | 10 (76.9%) | 3 (23.1%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 1 (7.7%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 1 (7.7%) |
Khách | 8 (61.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 2 (15.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (53.8%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 9 (69.2%) | 4 (30.8%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 3 (23.1%) |
Khách | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 1 (7.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Khách | Xinjiang Tianshan Leopard | 7 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Heilongjiang Lava Spring | 14 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Zhicheng Qúy Châu | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Chủ | LiêuNinh HoànhVận | 7 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Zhejiang Greentown | 15 Ngày | |
CHA D1 | Chủ | TaiYuan ZhongYouJiaYi | 22 Ngày |