Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Belarus>

BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
BATE Borisov
BATE Borisov
4
Hết
(2-0,2-1)
1
FC Torpedo Zhodino
FC Torpedo Zhodino

Bên nào sẽ thắng?

BATE Borisov
Chủ Hòa Khách
FC Torpedo Zhodino
BATE Borisov So Sánh Sức Mạnh FC Torpedo Zhodino
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [BLR D1-2]   BATE Borisov
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng281783562659260.7%
    Sân nhà141121301035278.6%
    Sân Khách14662261624342.9%
    6 trận gần 63211361150.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng2810153231145535.7%
    Sân nhà1466210624442.9%
    Sân Khách1449113521428.6%
    6 trận gần 615020816.7%
    [BLR D1-8]   FC Torpedo Zhodino
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng299614364333831.0%
    Sân nhà144372020151228.6%
    Sân Khách15537162318633.3%
    6 trận gần 62131012733.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng297148131235724.1%
    Sân nhà1463510721542.9%
    Sân Khách1511133514116.7%
    6 trận gần 512214520.0%

    Thành tích đối đầu

    BATE Borisov           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 2-2(2-2) BATE Borisov 5-7 H
    BLR D1 BATE Borisov 2-1(0-1) FC Torpedo Zhodino 10-0 T
    BLR CUP BATE Borisov 1-1(0-0) FC Torpedo Zhodino 4-4 H
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 2-4(1-2) BATE Borisov 5-4 T
    BLR D1 BATE Borisov 0-0(0-0) FC Torpedo Zhodino 8-2 H
    INT CF FC Torpedo Zhodino 1-3(1-1) BATE Borisov 4-3 T
    BLR D1 BATE Borisov 1-2(1-1) FC Torpedo Zhodino 6-6 B
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 1-2(1-1) BATE Borisov 5-3 T
    BLR CUP BATE Borisov 0-0(0-0) FC Torpedo Zhodino 4-2 H
    BLR D1 BATE Borisov 1-0(1-0) FC Torpedo Zhodino 10-3 T

    Thành tích gần đây

    BATE Borisov           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    UEFA CL BATE Borisov 1-1(0-1) Piast Gliwice 3-6 H
    BLR D1 Dinamo Minsk 1-2(0-1) BATE Borisov 2-4 T
    BLR D1 BATE Borisov 3-0(3-0) FK Vitebsk 3-6 T
    BLR CUP Sputnik Rechitsa 2-5(0-4) BATE Borisov 5-4 T
    BLR D1 FK Isloch Minsk 0-0(0-0) BATE Borisov 4-2 H
    BLR D1 BATE Borisov 3-1(0-0) Shakhter Soligorsk 6-4 T
    INT CF BATE Borisov 0-2(0-0) Jelgava 6-3 B
    BLR D1 FC Gomel 0-2(0-1) BATE Borisov 6-11 T
    BLR D1 BATE Borisov 3-0(0-0) Slutsksakhar Slutsk 6-3 T
    BLR D1 Neman Grodno 0-1(0-1) BATE Borisov 3-5 T
    FC Torpedo Zhodino           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 1-0(0-0) Dnepr Mogilev 5-6 T
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 3-3(2-3) Energetik-BGU Minsk 9-3 H
    BLR D1 Dinamo Minsk 0-3(0-2) FC Torpedo Zhodino 6-3 T
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 1-0(1-0) FK Vitebsk 0-3 T
    INT CF FK Gorodeya 1-4(0-1) FC Torpedo Zhodino 2-10 T
    BLR D1 FK Isloch Minsk 1-0(0-0) FC Torpedo Zhodino 3-9 B
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 0-1(0-1) Shakhter Soligorsk 5-7 B
    BLR D1 FC Gomel 2-3(1-1) FC Torpedo Zhodino 5-9 T
    BLR D1 FC Torpedo Zhodino 1-0(0-0) Slutsksakhar Slutsk 6-4 T
    BLR D1 Neman Grodno 0-0(0-0) FC Torpedo Zhodino 1-5 H
    BATE Borisov Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng FC Torpedo Zhodino
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      BATE Borisov Chủ
      FC Torpedo Zhodino Khách

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 3 3 4 3 1 11 13
      Chủ 1 2 1 3 0 6 7
      Khách 2 1 3 0 1 5 6
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 3 5 2 4 0 11 10
      Chủ 1 5 1 1 0 5 5
      Khách 2 0 1 3 0 6 5

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 8 0 0 2 1 2 1 0 0
      Chủ 4 0 0 2 0 1 0 0 0
      Khách 4 0 0 0 1 1 1 0 0
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 5 0 0 3 2 2 0 1 1
      Chủ 2 0 0 2 1 1 0 1 1
      Khách 3 0 0 1 1 1 0 0 0

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 6 (42.9%) 8 (57.1%) 0 (0.0%) 9 (64.3%) 5 (35.7%)
      Chủ 3 (21.4%) 4 (28.6%) 0 (0.0%) 5 (35.7%) 2 (14.3%)
      Khách 3 (21.4%) 4 (28.6%) 0 (0.0%) 4 (28.6%) 3 (21.4%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 6 (42.9%) 8 (57.1%) 0 (0.0%) 10 (71.4%) 4 (28.6%)
      Chủ 2 (14.3%) 6 (42.9%) 0 (0.0%) 5 (35.7%) 3 (21.4%)
      Khách 4 (28.6%) 2 (14.3%) 0 (0.0%) 5 (35.7%) 1 (7.1%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 1 0 5 2 3 0 4 4 3 2
      Chủ 1 0 4 0 1 0 2 3 2 0
      Khách 0 0 1 2 2 0 2 1 1 2
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 1 0 3 2 2 0 3 0 0 0
      Chủ 1 0 2 0 1 0 2 0 0 0
      Khách 0 0 1 2 1 0 1 0 0 0
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 3 3 3 2 0 0 1 1 2 6
      Chủ 0 3 2 0 0 0 1 1 0 3
      Khách 3 0 1 2 0 0 0 0 2 3
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 2 3 1 1 0 0 1 1 0 2
      Chủ 0 3 0 0 0 0 1 1 0 2
      Khách 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      UEFA CL Khách Piast Gliwice 4 Ngày
      UEFA CL Chủ Rosenborg 11 Ngày
      UEFA CL Khách Rosenborg 18 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      BLR D1 Khách Dinamo Brest 7 Ngày
      BLR CUP Khách FC Baranovichi 11 Ngày
      BLR CUP Khách Naftan Novopolock 22 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [17] 60%Thắng31% [9]
      • [8] 28%Hòa20% [6]
      • [3] 10%Bại48% [14]
      • [11] 78%Thắng33% [5]
      • [2] 14%Hòa20% [3]
      • [1] 7%Bại46% [7]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        56
      • Tổng số mất điểm
        26
      • TB được điểm
        2.00
      • TB mất điểm
        0.93

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        30
      • Tổng số mất điểm
        10
      • TB được điểm
        2.14
      • TB mất điểm
        0.71

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        13
      • Tổng số mất điểm
        6
      • TB được điểm
        2.17
      • TB mất điểm
        1.00

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        36
      • Tổng số mất điểm
        43
      • TB được điểm
        1.24
      • TB mất điểm
        1.48

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        16
      • Tổng số mất điểm
        23
      • TB được điểm
        1.07
      • TB mất điểm
        1.53

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        10
      • Tổng số mất điểm
        12
      • TB được điểm
        1.67
      • TB mất điểm
        2.00

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] NaN%thắng 2 bàn+NaN% [0]
      • [0] NaN%thắng 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%HòaNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 2 bàn+NaN% [0]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu14.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.