-
[0] -Thắng33% [12]
-
[0] -Hòa27% [10]
-
[0] -Bại38% [14]
-
[0] -Thắng16% [3]
-
[0] -Hòa33% [6]
-
[0] -Bại50% [9]
Samtredia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GEO D2-6] FC Shevardeni | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 58 | 46 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 46 | 25 | 31 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 33 | 15 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 16 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 11 | 13 | 12 | 27 | 30 | 46 | 5 | 30.6% |
Sân nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 14 | 29 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 18 | 3 | 8 | 7 | 8 | 16 | 17 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Samtredia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 2-1(0-1) | Samtredia | 4-4 | B | ||||||||||
GEO D2 | Samtredia | 0-0(0-0) | FC Shevardeni | 4-2 | H | ||||||||||
Samtredia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D2 | Guria Lanchkhuti | 2-4(0-3) | Samtredia | 4-1 | T | ||||||||||
GEO D2 | Samtredia | 1-0(0-0) | Baia Zugdidi | 5-2 | T | ||||||||||
INT CF | Samtredia | 1-1(0-0) | FC Merani Martvili | 2-2 | H | ||||||||||
INT CF | Samtredia | 1-1(0-0) | FC Noah | 1-8 | H | ||||||||||
GEO D2 | Samtredia | 2-1(1-1) | FC Shukura Kobuleti | 4-8 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Merani Tbilisi | 2-1(0-0) | Samtredia | 6-3 | B | ||||||||||
GEO D2 | Samtredia | 4-1(3-0) | FC Gagra | 3-4 | T | ||||||||||
GEO C | Samtredia | 1-2(0-1) | FC Saburtalo Tbilisi | 2-7 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 1-2(0-0) | Samtredia | 0-4 | T | ||||||||||
INT CF | Torpedo Kutaisi | 5-0(3-0) | Samtredia | 5-4 | B | ||||||||||
FC Shevardeni | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 1-1(1-1) | FC Telavi | 5-8 | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 1-0(0-0) | Spartaki Tskhinvali | 6-8 | T | ||||||||||
INT CF | Arsenal Kyiv | 3-2(1-1) | FC Shevardeni | 2-4 | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 2-1(1-1) | Guria Lanchkhuti | 3-3 | T | ||||||||||
GEO D2 | Baia Zugdidi | 0-4(0-1) | FC Shevardeni | 1-4 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 0-0(0-0) | FC Shukura Kobuleti | 2-9 | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Merani Tbilisi | 1-1(1-1) | FC Shevardeni | 5-2 | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 1-0(0-0) | FC Gagra | 2-4 | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 0-0(0-0) | FC Shevardeni | 3-1 | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Shevardeni | 2-1(0-1) | Samtredia | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samtredia | Chủ | ||||||||||||||
FC Shevardeni | Khách |
Samtredia | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Samtredia | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 |
Khách | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 6 | 11 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) |
Chủ | 1 (7.7%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 4 (30.8%) |
Khách | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | Khách | FC Telavi | 5 Ngày | |
GEO D2 | Chủ | Spartaki Tskhinvali | 10 Ngày | |
GEO D2 | Chủ | FC Kolkheti Poti | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | Chủ | FC Kolkheti Poti | 5 Ngày | |
GEO D2 | Khách | FC Gagra | 11 Ngày | |
GEO D2 | Chủ | FC Merani Tbilisi | 16 Ngày |