-
[5] 41%Thắng50% [6]
-
[1] 8%Hòa0% [0]
-
[6] 50%Bại50% [6]
-
[3] 42%Thắng28% [2]
-
[1] 14%Hòa0% [0]
-
[3] 42%Bại71% [5]
[VIE D1-7] Hà Nội | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 14 | 16 | 7 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 10 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 6 | 8 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 6 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 9 | 16 | 5 | 41.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 10 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 5 | 4 | 16.7% |
[VIE D1-4] Thép Xanh Nam Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 18 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 12 | 3 | 80.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 17 | 6 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 9 | 14 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE Cup | Nam Định | 3-4(1-2) | Hà Nội FC | 2-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-0(1-0) | Hà Nội FC | 3-9 | B | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 4-3(3-2) | Nam Định | 10-7 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-3(0-0) | Nam Định | 5-3 | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-2(0-1) | Hà Nội FC | 3-5 | T | ||||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 3-1(3-0) | Nam Định | 4-2 | T | ||||||||||
VIE Cup | Nam Định | 0-0(0-0) | Hà Nội FC | 3-6 | H | ||||||||||
INT CF | Nam Định | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | 4-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1(1-1) | Hà Nội FC | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | - | B | ||||||||||
Hà Nội | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC Cup | FC Altyn Asyr | 2-2(1-1) | Hà Nội FC | 6-7 | H | ||||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 3-2(1-1) | FC Altyn Asyr | 10-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2(0-2) | Hà Nội FC | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 5-0(1-0) | FLC Thanh Hóa | 4-0 | T | ||||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 1-0(0-0) | Becamex Bình Dương | 11-1 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1(2-0) | Becamex Bình Dương | 7-2 | T | ||||||||||
AFC Cup | Becamex Bình Dương | 0-1(0-1) | Hà Nội FC | 4-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-2(1-0) | Hà Nội FC | 6-7 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-4(1-2) | Hà Nội FC | 4-11 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1(1-0) | HAGL | 2-4 | H | ||||||||||
Thép Xanh Nam Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-3(1-1) | Quảng Nam | 2-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-0(0-0) | Nam Định | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-2(1-0) | HAGL | 4-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 4-0 | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0(0-0) | Nam Định | 8-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 4-2(3-1) | FLC Thanh Hóa | 2-8 | T | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-0(1-0) | Viettel | 8-7 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-1(1-1) | Nam Định | 7-1 | H | ||||||||||
VIE Cup | Nam Định | 3-4(1-2) | Hà Nội FC | 2-6 | B | ||||||||||
VIE Cup | Nam Định | 3-0(1-0) | Bình Phước | 6-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | Chủ | ||||||||||||||
Thép Xanh Nam Định | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 8 | 2 | 4 | 19 | 25 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 11 | 17 |
Khách | 3 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 7 | 1 | 1 | 11 | 16 |
Chủ | 0 | 3 | 6 | 1 | 1 | 9 | 13 |
Khách | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (61.9%) | 8 (38.1%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 12 (57.1%) |
Chủ | 7 (33.3%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 5 (23.8%) |
Khách | 6 (28.6%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 7 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (38.1%) | 13 (61.9%) | 0 (0.0%) | 7 (33.3%) | 14 (66.7%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 7 (33.3%) |
Khách | 2 (9.5%) | 8 (38.1%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 7 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 5 | 5 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 | 11 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Viettel | 4 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Sông Lam Nghệ An | 8 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | April 25 Sports Club | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | TP Hồ Chí Minh | 4 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Khatoco Khánh Hòa | 10 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Hải Phòng | 38 Ngày |