-
[0] 0%Thắng50% [2]
-
[3] 75%Hòa50% [2]
-
[1] 25%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[2] 100%Hòa50% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[VIE D1-10] SHB Đà Nẵng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | 3 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 50.0% |
[VIE D1-1] Hải Phòng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 8 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 8 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 50.0% |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1(1-1) | SHB Đà Nẵng | 2-8 | H | ||||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 0-1(0-0) | Hải Phòng | 6-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1(1-0) | Hải Phòng | 9-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2(2-0) | SHB Đà Nẵng | 7-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0(2-0) | SHB Đà Nẵng | 4-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0(1-0) | Hải Phòng | 4-10 | T | ||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 0-2(0-1) | SHB Đà Nẵng | 5-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-3(0-3) | SHB Đà Nẵng | 10-7 | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0(2-0) | Hải Phòng | 6-10 | T | ||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 0-2(0-2) | SHB Đà Nẵng | 3-6 | T | ||||||||||
SHB Đà Nẵng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-0(0-0) | SHB Đà Nẵng | 3-1 | H | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-1(1-0) | SHB Đà Nẵng | 10-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 5-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1(2-0) | HAGL | 12-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2(1-1) | SHB Đà Nẵng | 8-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1(0-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | T | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0(1-0) | Than Quảng Ninh | 4-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-1(1-1) | SHB Đà Nẵng | 4-5 | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-2(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 7-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1(1-1) | SHB Đà Nẵng | 2-8 | H | ||||||||||
Hải Phòng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-2(0-1) | Hà Nội FC | 8-4 | B | ||||||||||
VIE Cup | Hải Phòng | 0-0(0-0) | TP Hồ Chí Minh | 2-10 | H | ||||||||||
VIE Cup | FLC Thanh Hóa | 1-2(0-0) | Hải Phòng | 4-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 4-2(1-0) | Hải Phòng | 5-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-3(0-0) | Quảng Nam | 6-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0(1-0) | Hải Phòng | 3-2 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-2(1-2) | FLC Thanh Hóa | 2-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0(0-0) | Sông Lam Nghệ An | 5-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0(0-0) | Hải Phòng | 4-3 | B | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2(1-1) | Becamex Bình Dương | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB Đà Nẵng | Chủ | ||||||||||||||
Hải Phòng | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 5 | 1 | 0 | 10 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 5 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 3 | 1 | 1 | 6 | 11 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 9 (64.3%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) |
Khách | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 5 (35.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) |
Chủ | 5 (35.7%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 3 (21.4%) |
Khách | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Khách | TP Hồ Chí Minh | 4 Ngày | |
V-League | Chủ | Nam Định | 8 Ngày | |
V-League | Chủ | Sài Gòn FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
V-League | Khách | Quảng Nam | 4 Ngày | |
V-League | Chủ | Than Quảng Ninh | 8 Ngày | |
V-League | Khách | Becamex Bình Dương | 13 Ngày |