-
[1] 14%Thắng41% [5]
-
[3] 42%Hòa16% [2]
-
[3] 42%Bại41% [5]
-
[1] 33%Thắng14% [1]
-
[1] 33%Hòa28% [2]
-
[1] 33%Bại57% [4]
[VIE D2-9] Quảng Nam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | 6 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[VIE D1-6] Becamex Bình Dương | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 17 | 17 | 6 | 41.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 12 | 5 | 80.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | 5 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 4 | 5 | 6 | 10 | 13 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 11 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 10 | 2 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Quảng Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 4-4(2-2) | Becamex Bình Dương | 8-4 | H | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 3-1(1-0) | Quảng Nam | 4-5 | B | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 3-4(2-2) | Quảng Nam | 5-4 | T | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 1-1(1-1) | Becamex Bình Dương | 4-2 | H | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1(0-0) | Quảng Nam | 4-3 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-3(1-1) | Quảng Nam | 8-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-1(2-0) | Becamex Bình Dương | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-3(1-1) | Quảng Nam | 6-2 | T | ||||||||||
VIE Cup | Becamex Bình Dương | 3-1(1-1) | Quảng Nam | 6-9 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 2-4(0-3) | Becamex Bình Dương | - | B | ||||||||||
Quảng Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-3(0-0) | Quảng Nam | 6-6 | T | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 3-2(2-1) | Quảng Nam | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 1-1(0-0) | Nam Định | 3-1 | H | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1(1-1) | Quảng Nam | 4-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-2(1-0) | Quảng Nam | 2-6 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 0-2(0-2) | Viettel | 5-1 | B | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 3-0(1-0) | HAGL | 7-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1(0-0) | Quảng Nam | 1-6 | H | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 0-1(0-0) | Than Quảng Ninh | 9-6 | B | ||||||||||
VIE Cup | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-0) | Quảng Nam | 1-4 | T | ||||||||||
Becamex Bình Dương | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0(0-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-2(0-1) | Than Quảng Ninh | 7-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-1(1-1) | Becamex Bình Dương | 4-3 | H | ||||||||||
AFC Cup | Ceres FC | 0-1(0-0) | Becamex Bình Dương | 3-7 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0(0-0) | Sài Gòn FC | 6-2 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2(2-1) | Hà Nội FC | 3-7 | H | ||||||||||
AFC Cup | Becamex Bình Dương | 3-1(2-0) | Persija Jakarta | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2(1-1) | Becamex Bình Dương | 4-4 | B | ||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0(1-0) | Becamex Bình Dương | 3-7 | B | ||||||||||
AFC Cup | Becamex Bình Dương | 6-0(2-0) | Shan United | 0-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quảng Nam | Chủ | ||||||||||||||
Becamex Bình Dương | Khách |
Quảng Nam | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Becamex Bình Dương | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Quảng Nam | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Becamex Bình Dương | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 2 | 0 | 4 | 12 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 3 | 1 | 0 | 6 | 9 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) |
Chủ | 1 (8.3%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) |
Khách | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 4 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 3 (25.0%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Khách | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | Khách | Sông Lam Nghệ An | 16 Ngày | |
VIE Cup | Chủ | HAGL | 20 Ngày | |
VIE D1 | Khách | HAGL | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | PSM Makassar | 6 Ngày | |
AFC Cup | Khách | PSM Makassar | 13 Ngày | |
VIE Cup | Chủ | Fico Tây Ninh | 17 Ngày |