-
[7] 50%Thắng64% [9]
-
[3] 21%Hòa21% [3]
-
[4] 28%Bại14% [2]
-
[3] 42%Thắng42% [3]
-
[3] 42%Hòa28% [2]
-
[1] 14%Bại28% [2]
[CHA CSLA-3] Shenzhen FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 18 | 24 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 12 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 12 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 11 | 15 | 5 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 7 | 10 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[CHA CSLA-2] Guangzhou FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 39 | 14 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 6 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 18 | 8 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 8 | 32 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 17 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Shenzhen FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-0(0-0) | Shenzhen FC | 12-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 4-1(1-1) | Shenzhen FC | - | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-1(0-0) | Guangzhou FC | - | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 6-1(3-0) | Shenzhen FC | - | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 1-2(0-1) | Guangzhou FC | - | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-0(0-0) | Shenzhen FC | - | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 1-1(0-0) | Guangzhou FC | - | H | ||||||||||
Shenzhen FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 2-1(1-1) | Shenzhen FC | 9-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 2-0(1-0) | Shenzhen FC | 10-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 1-1(1-0) | Beijing Guoan | 2-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 4-0(1-0) | Guangzhou City | 6-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 1-1(1-1) | Renhe BắcKinh | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-0(1-0) | Shenzhen FC | 4-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 3-0(2-0) | Shenzhen FC | 9-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-2(0-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 6-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 2-2(1-1) | Shenzhen FC | 4-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 1-1(0-0) | Shenzhen FC | 9-1 | H | ||||||||||
Guangzhou FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC CL | Urawa Red Diamonds | 2-0(1-0) | Guangzhou FC | 5-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 0-1(0-0) | Wuhan FC | 12-4 | B | ||||||||||
AFC CL | Kashima Antlers | 1-1(0-1) | Guangzhou FC | 7-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 3-1(1-0) | Guangzhou FC | 4-8 | B | ||||||||||
AFC CL | Guangzhou FC | 0-0(0-0) | Kashima Antlers | 1-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-1(1-1) | Chongqing Liangjiang Athletic | 7-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 1-3(1-1) | Guangzhou FC | 1-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 0-3(0-0) | Guangzhou FC | 4-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 3-0(2-0) | Renhe BắcKinh | 1-0 | T | ||||||||||
CFC | Guangzhou FC | 0-2(0-1) | Shanghai Port | 7-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen FC | Chủ | ||||||||||||||
Guangzhou FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 |
Chủ | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 10 |
Khách | 8 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 5 | 8 | 3 | 23 | 32 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 11 | 10 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 6 | 2 | 12 | 22 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 1 | 0 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 11 | 1 | 0 | 7 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (40.0%) | 14 (56.0%) | 0 (0.0%) | 10 (40.0%) | 15 (60.0%) |
Chủ | 5 (20.0%) | 7 (28.0%) | 0 (0.0%) | 4 (16.0%) | 8 (32.0%) |
Khách | 5 (20.0%) | 7 (28.0%) | 0 (0.0%) | 6 (24.0%) | 7 (28.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (44.0%) | 13 (52.0%) | 0 (0.0%) | 18 (72.0%) | 7 (28.0%) |
Chủ | 3 (12.0%) | 8 (32.0%) | 0 (0.0%) | 9 (36.0%) | 3 (12.0%) |
Khách | 8 (32.0%) | 5 (20.0%) | 0 (0.0%) | 9 (36.0%) | 4 (16.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 5 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 2 | 12 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Wuhan FC | 8 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Tianjin Tigers | 36 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Henan Songshan Longmen | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC CL | Chủ | Urawa Red Diamonds | 5 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Henan Songshan Longmen | 9 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shanghai Port | 36 Ngày |