-
[0] -Thắng64% [9]
-
[0] -Hòa21% [3]
-
[0] -Bại14% [2]
-
[0] -Thắng42% [3]
-
[0] -Hòa28% [2]
-
[0] -Bại28% [2]
TôNinh GiangTô | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CHA CSLA-2] Guangzhou FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 39 | 14 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 6 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 18 | 8 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 8 | 32 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 17 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
TôNinh GiangTô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 2-2(1-0) | TôNinh GiangTô | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-3(2-0) | Guangzhou FC | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | TôNinh GiangTô | 0-4(0-3) | Guangzhou FC | 0-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-0(0-0) | TôNinh GiangTô | 5-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-2(1-1) | Guangzhou FC | 2-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 2-1(2-0) | TôNinh GiangTô | 3-6 | B | ||||||||||
China Lea | Guangzhou FC | 1-0(1-0) | TôNinh GiangTô | 2-6 | B | ||||||||||
CFC | TôNinh GiangTô | 2-2(1-1) | Guangzhou FC | 2-3 | H | ||||||||||
CFC | Guangzhou FC | 1-1(1-0) | TôNinh GiangTô | 6-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-0(0-0) | Guangzhou FC | 7-6 | T | ||||||||||
TôNinh GiangTô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 3-0(0-0) | Henan Songshan Longmen | 4-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 2-2(2-2) | TôNinh GiangTô | 4-9 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-2(1-1) | TôNinh GiangTô | 2-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 2-0(1-0) | Shenzhen FC | 4-4 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-0(1-0) | Beijing Guoan | 3-11 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-1(0-1) | TôNinh GiangTô | 4-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-3(0-2) | Shanghai Port | 8-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-1(1-0) | TôNinh GiangTô | 5-9 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 2-2(1-0) | TôNinh GiangTô | 0-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-1(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-5 | B | ||||||||||
Guangzhou FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC CL | Guangzhou FC | 0-0(0-0) | Kashima Antlers | 1-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-1(1-1) | Chongqing Liangjiang Athletic | 7-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 1-3(1-1) | Guangzhou FC | 1-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 0-3(0-0) | Guangzhou FC | 4-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 3-0(2-0) | Renhe BắcKinh | 1-0 | T | ||||||||||
CFC | Guangzhou FC | 0-2(0-1) | Shanghai Port | 7-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-5(0-2) | Guangzhou FC | 8-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 4-1(1-1) | Dalian Pro | 5-9 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-3(0-1) | Guangzhou FC | 7-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 1-3(1-1) | Guangzhou FC | 2-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TôNinh GiangTô | Chủ | ||||||||||||||
Guangzhou FC | Khách |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 9 | 3 | 2 | 15 | 27 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 7 | 17 |
Khách | 1 | 4 | 7 | 0 | 0 | 8 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 5 | 8 | 3 | 23 | 31 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 11 | 10 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 6 | 2 | 12 | 21 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 11 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (56.5%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 5 (21.7%) | 4 (17.4%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 4 (17.4%) |
Khách | 8 (34.8%) | 3 (13.0%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 7 (30.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (43.5%) | 12 (52.2%) | 0 (0.0%) | 17 (73.9%) | 6 (26.1%) |
Chủ | 3 (13.0%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 8 (34.8%) | 3 (13.0%) |
Khách | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 9 (39.1%) | 3 (13.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 8 | 4 | 9 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 5 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 2 | 12 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Chongqing Liangjiang Athletic | 7 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Hebei FC | 37 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shandong Taishan | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC CL | Khách | Kashima Antlers | 5 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Wuhan FC | 9 Ngày | |
AFC CL | Khách | Urawa Red Diamonds | 19 Ngày |