-
[8] 57%Thắng14% [2]
-
[4] 28%Hòa21% [3]
-
[2] 14%Bại64% [9]
-
[6] 85%Thắng0% [0]
-
[1] 14%Hòa42% [3]
-
[0] 0%Bại57% [4]
[CHA CSLB-1] Shanghai Port | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 7 | 28 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 1 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 6 | 9 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 3 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 5 | 1 | 13 | 2 | 29 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 1 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 | 10 | 1 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 13 | 66.7% |
[CHA CSLB-7] Tianjin Jinmen Tiger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 29 | 9 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | 6 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 10 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 5 | 7 | 5 | 14 | 11 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 9 | 6 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 5 | 5 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Shanghai Port | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-2(0-1) | Shanghai Port | 7-6 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-5(1-2) | Shanghai Port | 2-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 1-1(0-1) | Tianjin Tigers | 16-7 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-1(2-0) | Tianjin Tigers | 6-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-1(0-1) | Shanghai Port | 11-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-1(0-1) | Shanghai Port | 4-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 1-1(1-0) | Tianjin Tigers | 4-9 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(0-1) | Tianjin Tigers | 8-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-0(0-0) | Shanghai Port | 4-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 3-3(0-2) | Shanghai Port | 6-1 | H | ||||||||||
Shanghai Port | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-2(0-0) | Shanghai Port | 1-6 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 0-0(0-0) | Tianhai Thiên Tân | 6-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-1(1-1) | Shanghai Port | 3-7 | H | ||||||||||
CFC | Guangzhou FC | 0-2(0-1) | Shanghai Port | 7-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-2(1-0) | Shanghai Port | 5-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0(1-0) | Hebei FC | 2-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-3(0-2) | Shanghai Port | 8-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-1(1-0) | Shanghai Shenhua | 3-1 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-1(0-0) | Shanghai Port | 9-3 | T | ||||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-1(1-0) | Shanghai Port | 4-3 | H | ||||||||||
Tianjin Jinmen Tiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-1(0-0) | Wuhan FC | 5-7 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-0(0-0) | Henan Songshan Longmen | 8-6 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 1-0(0-0) | Tianjin Tigers | 5-7 | B | ||||||||||
CFC | Tianjin Tigers | 1-3(0-1) | Shanghai Shenhua | 7-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 3-3(2-1) | Dalian Pro | 8-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-1(2-1) | Tianjin Tigers | 9-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 0-3(0-1) | Guangzhou FC | 7-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-1(1-0) | TôNinh GiangTô | 5-9 | T | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 1-0(0-0) | Tianjin Tigers | 2-7 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-1(1-0) | Shandong Taishan | 4-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Port | Chủ | ||||||||||||||
Tianjin Jinmen Tiger | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 10 | 5 | 1 | 14 | 28 |
Chủ | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 17 |
Khách | 1 | 3 | 5 | 1 | 1 | 9 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 7 | 2 | 1 | 13 | 17 |
Chủ | 2 | 3 | 5 | 1 | 1 | 8 | 12 |
Khách | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 6 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (40.9%) | 9 (40.9%) | 0 (0.0%) | 12 (54.5%) | 10 (45.5%) |
Chủ | 5 (22.7%) | 4 (18.2%) | 0 (0.0%) | 7 (31.8%) | 4 (18.2%) |
Khách | 4 (18.2%) | 5 (22.7%) | 0 (0.0%) | 5 (22.7%) | 6 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (40.9%) | 12 (54.5%) | 0 (0.0%) | 14 (63.6%) | 8 (36.4%) |
Chủ | 6 (27.3%) | 6 (27.3%) | 0 (0.0%) | 6 (27.3%) | 6 (27.3%) |
Khách | 3 (13.6%) | 6 (27.3%) | 0 (0.0%) | 8 (36.4%) | 2 (9.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | 7 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 7 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 6 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 5 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 7 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CFC | Chủ | Shandong Taishan | 6 Ngày | |
AFC CL | Chủ | Urawa Red Diamonds | 13 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Shandong Taishan | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Shanghai Shenhua | 32 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Hebei FC | 38 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Renhe BắcKinh | 67 Ngày |