-
[0] -Thắng57% [8]
-
[0] -Hòa28% [4]
-
[0] -Bại14% [2]
-
[0] -Thắng28% [2]
-
[0] -Hòa42% [3]
-
[0] -Bại28% [2]
TôNinh GiangTô | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CHA CSLB-1] Shanghai Port | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 7 | 28 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 1 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 6 | 9 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 3 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 5 | 1 | 13 | 2 | 29 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 1 | 19 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 | 10 | 1 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 13 | 66.7% |
TôNinh GiangTô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 1-2(0-1) | TôNinh GiangTô | 13-1 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-4(0-2) | Shanghai Port | 3-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(2-1) | TôNinh GiangTô | 6-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0(1-0) | TôNinh GiangTô | 4-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-0(1-0) | Shanghai Port | 6-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-0(0-0) | Shanghai Port | - | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(1-0) | TôNinh GiangTô | - | B | ||||||||||
CHA D1 | TôNinh GiangTô | 4-1(1-1) | Shanghai Port | - | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Port | 0-2(0-1) | TôNinh GiangTô | - | T | ||||||||||
TôNinh GiangTô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-1(1-0) | TôNinh GiangTô | 5-9 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianhai Thiên Tân | 2-2(1-0) | TôNinh GiangTô | 0-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-1(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 4-1(0-0) | Renhe BắcKinh | 2-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 1-1(0-0) | TôNinh GiangTô | 1-4 | H | ||||||||||
CFC | TôNinh GiangTô | 0-1(0-0) | Shandong Taishan | 10-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 3-2(3-2) | TôNinh GiangTô | 3-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 3-1(0-1) | Chongqing Liangjiang Athletic | 4-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 2-2(1-0) | TôNinh GiangTô | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 1-1(0-0) | Dalian Pro | 8-4 | H | ||||||||||
Shanghai Port | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-1(1-0) | Shanghai Shenhua | 3-1 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 0-1(0-0) | Shanghai Port | 9-3 | T | ||||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-1(1-0) | Shanghai Port | 4-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0(0-0) | Renhe BắcKinh | 3-5 | T | ||||||||||
AFC CL | Shanghai Port | 1-1(1-1) | Jeonbuk Hyundai Motors | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 0-2(0-1) | Guangzhou FC | 7-0 | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-2(0-2) | Shanghai Port | 5-6 | T | ||||||||||
CFC | Shanghai Port | 4-0(1-0) | Jinlin Baijia FC | 4-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1(1-0) | Beijing Guoan | 7-9 | T | ||||||||||
AFC CL | Shanghai Port | 5-0(2-0) | Ulsan Hyundai | 8-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TôNinh GiangTô | Chủ | ||||||||||||||
Shanghai Port | Khách |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TôNinh GiangTô | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 6 | 2 | 2 | 9 | 22 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 13 |
Khách | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 4 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 8 | 3 | 1 | 10 | 21 |
Chủ | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 15 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (68.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
Khách | 6 (37.5%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 10 (62.5%) | 6 (37.5%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 3 (18.8%) |
Khách | 2 (12.5%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 6 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Wuhan FC | 4 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Beijing Guoan | 8 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shenzhen FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Hebei FC | 4 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Chongqing Liangjiang Athletic | 8 Ngày | |
CFC | Khách | Guangzhou FC | 11 Ngày |