-
[0] -Thắng7% [1]
-
[0] -Hòa57% [8]
-
[0] -Bại35% [5]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa57% [4]
-
[0] -Bại42% [3]
Beijing Renhe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CHA CSLB-6] Wuhan FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 8 | 5 | 11 | 19 | 11 | 6 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 10 | 7 | 6 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 4 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 9 | 4 | 7 | 11 | 12 | 6 | 7.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 8 | 6 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | 4 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
Beijing Renhe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-0(0-0) | Renhe BắcKinh | 4-6 | B | ||||||||||
CHA D1 | Renhe BắcKinh | 1-0(1-0) | Wuhan FC | 7-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Wuhan FC | 1-1(0-1) | Renhe BắcKinh | 4-4 | H | ||||||||||
CHA D1 | Renhe BắcKinh | 1-0(0-0) | Wuhan FC | 4-1 | T | ||||||||||
CHA D1 | Wuhan FC | 1-2(0-1) | Renhe BắcKinh | 2-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-1(1-1) | Renhe BắcKinh | - | H | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 2-1(0-0) | Wuhan FC | - | T | ||||||||||
Beijing Renhe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 0-2(0-0) | Shandong Taishan | 4-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 1-3(1-0) | Dalian Pro | 4-10 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0(0-0) | Renhe BắcKinh | 3-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 4-1(0-0) | Renhe BắcKinh | 2-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 2-0(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 2-13 | T | ||||||||||
CFC | Guangzhou FC | 5-0(2-0) | Renhe BắcKinh | 9-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 2-1(1-0) | Tianjin Tigers | 2-4 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 3-1(1-1) | Renhe BắcKinh | 8-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-0(0-0) | Renhe BắcKinh | 10-5 | B | ||||||||||
CHA CSL | Renhe BắcKinh | 1-2(1-1) | Henan Songshan Longmen | 5-5 | B | ||||||||||
Wuhan FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 3-0(1-0) | Wuhan FC | 11-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 0-2(0-0) | Wuhan FC | 10-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-3(0-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 9-7 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 3-4(2-1) | Wuhan FC | 4-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 0-0(0-0) | Henan Songshan Longmen | 4-3 | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-0(1-0) | Shenzhen FC | 1-4 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-1(1-0) | Tianhai Thiên Tân | 4-8 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 2-3(1-0) | Guangzhou FC | 7-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-2(0-0) | Wuhan FC | 8-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-1(0-1) | Tianjin Tigers | 6-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beijing Renhe | Chủ | ||||||||||||||
Wuhan FC | Khách |
Beijing Renhe | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Beijing Renhe | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 6 | 0 | 1 | 5 | 16 |
Chủ | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 8 (50.0%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) |
Khách | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 7 (43.8%) | 0 (0.0%) | 11 (68.8%) | 5 (31.3%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Khách | 4 (25.0%) | 1 (6.3%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 1 (6.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Beijing Guoan | 4 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shanghai Shenhua | 8 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Guangzhou FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | TôNinh GiangTô | 4 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Henan Songshan Longmen | 8 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Shanghai Port | 15 Ngày |