-
[6] 42%Thắng42% [6]
-
[5] 35%Hòa28% [4]
-
[3] 21%Bại28% [4]
-
[4] 57%Thắng42% [3]
-
[3] 42%Hòa14% [1]
-
[0] 0%Bại42% [3]
[CHA CSLB-4] Hebei FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 11 | 23 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 15 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | 4 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 6 | 24 | 2 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 2 | 17 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 7 | 4 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
[CHA CSLB-5] Shanghai Shenhua | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 22 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 12 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 10 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 8 | 3 | 8 | 9 | 17 | 5 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 9 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | 8 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Hebei FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 1-2(1-1) | Hebei FC | 9-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 4-1(3-0) | Shanghai Shenhua | 7-2 | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 4-2(0-0) | Hebei FC | 3-2 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 3-2(0-2) | Hebei FC | 3-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 4-2(3-1) | Shanghai Shenhua | 4-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 2-2(1-2) | Shanghai Shenhua | 3-7 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 2-0(2-0) | Hebei FC | 4-7 | B | ||||||||||
Hebei FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 1-1(0-0) | Shenzhen FC | 9-1 | H | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 0-2(0-0) | Wuhan FC | 10-3 | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 2-1(1-0) | Hebei FC | 4-10 | B | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 1-0(0-0) | Dalian Pro | 6-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-2(0-1) | Hebei FC | 4-4 | H | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 3-2(3-2) | TôNinh GiangTô | 3-3 | T | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 2-0(0-0) | Hebei FC | 3-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 2-3(2-2) | Henan Songshan Longmen | 0-4 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 2-0(2-0) | Hebei FC | 7-6 | B | ||||||||||
CFC | Chongqing Liangjiang Athletic | 1-0(0-0) | Hebei FC | 7-5 | B | ||||||||||
Shanghai Shenhua | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-1(1-0) | Shanghai Shenhua | 3-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 0-3(0-2) | Guangzhou FC | 3-1 | B | ||||||||||
CHA CSL | TôNinh GiangTô | 0-1(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-5 | T | ||||||||||
CHA CSL | Beijing Guoan | 2-1(2-0) | Shanghai Shenhua | 6-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 0-0(0-0) | Chongqing Liangjiang Athletic | 2-2 | H | ||||||||||
CFC | Shanghai Shenhua | 2-2(1-2) | Chongqing Liangjiang Athletic | 3-5 | H | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-0(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-10 | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 1-3(1-1) | Shandong Taishan | 9-6 | B | ||||||||||
CHA CSL | Tianjin Tigers | 1-1(1-0) | Shanghai Shenhua | 5-2 | H | ||||||||||
CHA CSL | Shenzhen FC | 2-1(0-0) | Shanghai Shenhua | 5-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hebei FC | Chủ | ||||||||||||||
Shanghai Shenhua | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 9 | 2 | 0 | 1 | 6 | 12 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (31.3%) | 8 (50.0%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 2 (12.5%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Khách | 3 (18.8%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (50.0%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 1 (6.3%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) |
Khách | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 3 (18.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Khách | Shanghai Port | 5 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Tianhai Thiên Tân | 9 Ngày | |
CHA CSL | Chủ | Chongqing Liangjiang Athletic | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | Chủ | Henan Songshan Longmen | 4 Ngày | |
CHA CSL | Khách | Renhe BắcKinh | 9 Ngày | |
CFC | Khách | Tianjin Tigers | 12 Ngày |