-
[0] -Thắng25% [8]
-
[0] -Hòa25% [8]
-
[0] -Bại50% [16]
-
[0] -Thắng12% [2]
-
[0] -Hòa37% [6]
-
[0] -Bại50% [8]
Sisaket FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[THA D1-15] Samut Prakan Customs United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 8 | 8 | 16 | 43 | 62 | 32 | 15 | 25.0% |
Sân nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 32 | 20 | 16 | 37.5% |
Sân Khách | 16 | 2 | 6 | 8 | 18 | 30 | 12 | 13 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 6 | 16 | 10 | 18 | 32 | 34 | 14 | 18.8% |
Sân nhà | 16 | 4 | 7 | 5 | 10 | 19 | 19 | 17 | 25.0% |
Sân Khách | 16 | 2 | 9 | 5 | 8 | 13 | 15 | 11 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Sisaket FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-2(0-1) | Sisaket FC | 2-11 | T | ||||||||||
Sisaket FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | JL Chiangmai United FC | 1-1(0-1) | Sisaket FC | 5-6 | H | ||||||||||
THA D1 | Sisaket FC | 1-0(1-0) | Nong Bua Lamphu | 8-0 | T | ||||||||||
THA D1 | Bangkok Glass | 1-0(1-0) | Sisaket FC | 5-5 | B | ||||||||||
TH FC | Bankhai United | 0-0(0-0) | Sisaket FC | 1-13 | H | ||||||||||
THA D1 | Sisaket FC | 3-0(1-0) | Air Force Central | 6-2 | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Sakhon | 0-2(0-0) | Sisaket FC | 6-11 | T | ||||||||||
THA D1 | Sisaket FC | 3-1(1-0) | BEC Tero Sasana | 3-9 | T | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 1-0(1-0) | Sisaket FC | 3-9 | B | ||||||||||
THA LC | Sisaket FC | 1-3(0-1) | Bangkok United FC | 2-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Sisaket FC | 0-0(0-0) | Lampang FC | 12-1 | H | ||||||||||
Samut Prakan Customs United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 3-3(0-0) | Army United FC | 7-5 | H | ||||||||||
THA LC | BEC Tero Sasana | 2-1(2-0) | Samut Prakan Customs United | 3-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-2(0-1) | BEC Tero Sasana | 9-6 | B | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-3(1-0) | Samut Prakan Customs United | 8-0 | T | ||||||||||
TH FC | Samut Prakan Customs United | 2-1(0-0) | Ubon UMT United | 3-2 | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 0-0(0-0) | JL Chiangmai United FC | 1-6 | H | ||||||||||
THA D1 | Air Force Central | 0-1(0-0) | Samut Prakan Customs United | 5-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-2(0-1) | Thailand Honda FC | 7-4 | B | ||||||||||
INT CF | Muang Thong United | 3-0(1-0) | Samut Prakan Customs United | - | B | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 4-1(1-0) | Samut Prakan Customs United | 5-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sisaket FC | Chủ | ||||||||||||||
Samut Prakan Customs United | Khách |
Sisaket FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sisaket FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 9 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 |
Chủ | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Khách | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 7 (53.8%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 3 (23.1%) |
Khách | 2 (15.4%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 4 (30.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (61.5%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 7 (53.8%) | 6 (46.2%) |
Chủ | 5 (38.5%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 3 (23.1%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | Kasetsart FC | 8 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Ayutthaya FC | 15 Ngày | |
THA D1 | Khách | Army United FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TH FC | Chủ | Chiangrai United | 4 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Siam Navy | 8 Ngày | |
THA D1 | Khách | Samut Sakhon | 14 Ngày |