-
[1] 4%Thắng- [0]
-
[4] 16%Hòa- [0]
-
[19] 79%Bại- [0]
-
[1] 8%Thắng- [0]
-
[3] 25%Hòa- [0]
-
[8] 66%Bại- [0]
[THA D1-18] Siam Navy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 1 | 4 | 19 | 17 | 50 | 7 | 18 | 4.2% |
Sân nhà | 12 | 1 | 3 | 8 | 12 | 22 | 6 | 18 | 8.3% |
Sân Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | 5 | 28 | 1 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 12 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 4 | 14 | 6 | 9 | 16 | 26 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 12 | 2 | 10 | 0 | 7 | 4 | 16 | 11 | 16.7% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 2 | 12 | 10 | 14 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 | 7 | 16.7% |
Ubon UMT United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Siam Navy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 4-2(0-2) | Siam Navy | 4-1 | B | ||||||||||
THA PR | Ubon UMT United | 3-0(2-0) | Siam Navy | 11-2 | B | ||||||||||
THA PR | Siam Navy | 1-0(0-0) | Ubon UMT United | 7-2 | T | ||||||||||
INT CF | Siam Navy | 1-2(0-1) | Ubon UMT United | 2-8 | B | ||||||||||
THA PR | Ubon UMT United | 2-2(1-2) | Siam Navy | 1-0 | H | ||||||||||
THA PR | Siam Navy | 3-2(1-2) | Ubon UMT United | 0-3 | T | ||||||||||
Siam Navy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Thailand Honda FC | 2-0(0-0) | Siam Navy | 3-7 | B | ||||||||||
THA D1 | Siam Navy | 0-0(0-0) | Lampang FC | 4-3 | H | ||||||||||
THA D1 | Air Force Central | 2-0(0-0) | Siam Navy | 7-0 | B | ||||||||||
TH FC | Siam Navy | 0-5(0-3) | Trat FC | 1-6 | B | ||||||||||
THA D1 | Siam Navy | 1-0(1-0) | Nong Bua Lamphu | 1-13 | T | ||||||||||
THA D1 | Kasetsart FC | 2-0(0-0) | Siam Navy | 6-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Siam Navy | 1-2(1-0) | Bangkok Glass | 3-8 | B | ||||||||||
THA D1 | JL Chiangmai United FC | 0-3(0-1) | Siam Navy | 6-0 | T | ||||||||||
THA D1 | Siam Navy | 1-1(0-1) | Udon Thani | 4-5 | H | ||||||||||
TH FC | Siam Navy | 1-1(0-0) | Muang Loei United | 9-3 | H | ||||||||||
Ubon UMT United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 0-1(0-1) | Udon Thani | 9-2 | B | ||||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 0-1(0-1) | Thailand Honda FC | 5-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Samut Sakhon | 1-0(0-0) | Ubon UMT United | 9-5 | B | ||||||||||
TH FC | Samut Prakan Customs United | 2-1(0-0) | Ubon UMT United | 3-2 | B | ||||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 0-0(0-0) | BEC Tero Sasana | 3-11 | H | ||||||||||
THA D1 | Nong Bua Lamphu | 0-2(0-0) | Ubon UMT United | 4-0 | T | ||||||||||
THA D1 | Ubon UMT United | 1-1(0-0) | JL Chiangmai United FC | 3-7 | H | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 1-0(0-0) | Ubon UMT United | 6-1 | B | ||||||||||
THA D1 | Army United FC | 5-0(2-0) | Ubon UMT United | 5-3 | B | ||||||||||
TH FC | Ubon UMT United | 2-1(2-1) | Songkhla FC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siam Navy | Chủ | ||||||||||||||
Ubon UMT United | Khách |
Siam Navy | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 4 | 2 | 11 | 23.5% | Xem | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | Xem |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 25% | Xem | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân Khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% | Xem | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T H T | 33.3% | Xem |
X X T X T X
|
Xem |
Ubon UMT United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Siam Navy | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 10 | 4 | 3 | 58.8% | Xem | 4 | 23.5% | 12 | 70.6% | Xem |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 62.5% | Xem | 2 | 25% | 6 | 75% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | Xem | 2 | 22.2% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T T H | 66.7% | Xem |
X X T X T X
|
Xem |
Ubon UMT United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) |
Chủ | 1 (7.7%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 2 (15.4%) |
Khách | 3 (23.1%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 6 (46.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) | 0 (0.0%) | 9 (69.2%) | 4 (30.8%) |
Chủ | 1 (7.7%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 3 (23.1%) |
Khách | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 1 (7.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | Samut Prakan Customs United | 8 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Rayong FC | 14 Ngày | |
THA D1 | Khách | Khonkaen FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | Lampang FC | 8 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Khonkaen FC | 15 Ngày | |
THA D1 | Khách | Samut Prakan Customs United | 18 Ngày |