-
[10] 38%Thắng42% [11]
-
[6] 23%Hòa26% [7]
-
[10] 38%Bại30% [8]
-
[7] 50%Thắng30% [4]
-
[3] 21%Hòa23% [3]
-
[4] 28%Bại46% [6]
[THA PR-8] Singhtarua FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 30 | 36 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 24 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 16 | 12 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 8 | 9 | 9 | 15 | 15 | 33 | 7 | 30.8% |
Sân nhà | 14 | 6 | 5 | 3 | 9 | 5 | 23 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 10 | 10 | 15 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0.0% |
[THA PR-5] Chonburi Shark FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 11 | 7 | 8 | 44 | 31 | 40 | 5 | 42.3% |
Sân nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 13 | 25 | 5 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 18 | 15 | 5 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 9 | 10 | 7 | 17 | 14 | 37 | 5 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 11 | 7 | 23 | 3 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 6 | 7 | 14 | 7 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
Singhtarua FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-3(1-1) | Singhtarua FC | 1-8 | T | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 2-5(1-1) | Singhtarua FC | 5-5 | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 5-0(1-0) | Chonburi Shark FC | 2-7 | T | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 0-1(0-1) | Singhtarua FC | 7-6 | T | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 2-3(0-0) | Singhtarua FC | - | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-3(1-0) | Chonburi Shark FC | 3-7 | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-1(1-1) | Singhtarua FC | 9-1 | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 3-1(3-1) | Chonburi Shark FC | 2-9 | T | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 4-1(0-1) | Singhtarua FC | - | B | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 1-1(1-0) | Singhtarua FC | - | H | ||||||||||
Singhtarua FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 1-1(0-1) | Singhtarua FC | 12-4 | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-4(1-1) | Chiangrai United | 11-3 | B | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 2-1(2-0) | Singhtarua FC | 8-9 | B | ||||||||||
TH FC | Singhtarua FC | 4-1(3-0) | Sukhothai | 8-1 | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-3(0-1) | Buriram United | 9-7 | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 3-1(0-0) | Chiangmai FC | 10-3 | T | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 1-1(0-0) | Singhtarua FC | 3-3 | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-1(1-1) | Bangkok United FC | 8-6 | H | ||||||||||
THA LC | Nong Bua Lamphu | 3-2(2-1) | Singhtarua FC | 5-5 | B | ||||||||||
THA PR | Chainat Hornbill FC | 0-3(0-1) | Singhtarua FC | 5-3 | T | ||||||||||
Chonburi Shark FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 1-0 | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 1-0(0-0) | Buriram United | 10-5 | T | ||||||||||
THA PR | Chainat Hornbill FC | 1-0(1-0) | Chonburi Shark FC | 2-5 | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-0(1-0) | Muang Thong United | 2-5 | T | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 4-5 | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 1-0(1-0) | Ratchaburi FC | 10-3 | T | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 6-7 | B | ||||||||||
THA LC | JL Chiangmai United FC | 2-1(1-1) | Chonburi Shark FC | 5-4 | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 3-3(1-1) | Trat FC | 5-2 | H | ||||||||||
TH FC | Thailand Honda FC | 3-3(1-2) | Chonburi Shark FC | 6-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singhtarua FC | Chủ | ||||||||||||||
Chonburi Shark FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 9 | 1 | 4 | 2 | 12 | 20 |
Chủ | 0 | 5 | 0 | 2 | 2 | 8 | 12 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 4 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 3 | 2 | 2 | 12 | 13 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 |
Khách | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (58.8%) | 6 (35.3%) | 0 (0.0%) | 9 (52.9%) | 8 (47.1%) |
Chủ | 6 (35.3%) | 3 (17.6%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 4 (23.5%) |
Khách | 4 (23.5%) | 3 (17.6%) | 0 (0.0%) | 4 (23.5%) | 4 (23.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (47.1%) | 9 (52.9%) | 0 (0.0%) | 9 (52.9%) | 8 (47.1%) |
Chủ | 4 (23.5%) | 4 (23.5%) | 0 (0.0%) | 4 (23.5%) | 4 (23.5%) |
Khách | 4 (23.5%) | 5 (29.4%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 4 (23.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TH FC | Khách | Muang Thong United | 4 Ngày | |
THA PR | Khách | PTT FC Rayong | 7 Ngày | |
THA PR | Chủ | Sukhothai | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Chủ | Suphanburi FC | 7 Ngày | |
THA PR | Khách | Prachuap Khiri Khan | 14 Ngày | |
THA PR | Chủ | Bangkok United FC | 18 Ngày |