-
[3] 15%Thắng- [0]
-
[8] 40%Hòa- [0]
-
[9] 45%Bại- [0]
-
[2] 25%Thắng- [0]
-
[4] 50%Hòa- [0]
-
[2] 25%Bại- [0]
[THA PR-14] Samut Prakan City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | 17 | 14 | 15.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | 7 | 14 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 8 | 9 | 6 | 12 | 17 | 15 | 15.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 9 | 7 | 15 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 16.7% |
PTT FC Rayong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Samut Prakan City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 2-1(1-0) | Samut Prakan City | 3-5 | B | ||||||||||
Samut Prakan City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 1-0 | T | ||||||||||
THA PR | Chiangmai FC | 2-2(1-1) | Samut Prakan City | 3-7 | H | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 2-1(2-0) | Singhtarua FC | 8-9 | T | ||||||||||
TH FC | Samut Prakan City | 1-1(0-0) | Army United FC | 5-8 | H | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 0-1(0-1) | Samut Prakan City | 9-5 | T | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 2-0(1-0) | Nakhon Ratchasima | 5-3 | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 2-1(0-1) | Samut Prakan City | 9-1 | B | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 1-1(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 6-4 | H | ||||||||||
THA LC | Thonburi University | 1-1(1-0) | Samut Prakan City | 5-9 | H | ||||||||||
THA PR | Muang Thong United | 0-3(0-0) | Samut Prakan City | 3-5 | T | ||||||||||
PTT FC Rayong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 3-1(2-0) | Prachuap Khiri Khan | 0-6 | T | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 0-1(0-0) | PTT FC Rayong | 7-0 | T | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-4(0-2) | Bangkok United FC | 5-4 | B | ||||||||||
THA PR | Chiangmai FC | 0-2(0-1) | PTT FC Rayong | 5-5 | T | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 5-0(1-0) | PTT FC Rayong | 3-4 | B | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 4-5 | T | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 0-0(0-0) | PTT FC Rayong | 6-4 | H | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 2-3(2-3) | Trat FC | 8-7 | B | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-0(1-0) | PTT FC Rayong | 4-10 | B | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 1-0(0-0) | PTT FC Rayong | 11-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samut Prakan City | Chủ | ||||||||||||||
PTT FC Rayong | Khách |
Samut Prakan City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 9 | 3 | 8 | 45% | Xem | 7 | 35% | 13 | 65% | Xem |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | Xem | 6 | 75% | 2 | 25% | Xem |
Sân Khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | Xem | 1 | 8.3% | 11 | 91.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T B H B | 16.7% | Xem |
X X X X T X
|
Xem |
PTT FC Rayong | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Samut Prakan City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 7 | 2 | 11 | 35% | Xem | 4 | 20% | 10 | 50% | Xem |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | Xem | 2 | 25% | 5 | 62.5% | Xem |
Sân Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | Xem | 2 | 16.7% | 5 | 41.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T B T B | 33.3% | Xem |
H H X X T H
|
Xem |
PTT FC Rayong | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 17 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8 |
Khách | 0 | 5 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 5 | 1 | 0 | 9 | 9 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (47.1%) | 9 (52.9%) | 0 (0.0%) | 10 (58.8%) | 7 (41.2%) |
Chủ | 3 (17.6%) | 5 (29.4%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 3 (17.6%) |
Khách | 5 (29.4%) | 4 (23.5%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 4 (23.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (47.1%) | 9 (52.9%) | 0 (0.0%) | 9 (52.9%) | 8 (47.1%) |
Chủ | 6 (35.3%) | 3 (17.6%) | 0 (0.0%) | 5 (29.4%) | 4 (23.5%) |
Khách | 2 (11.8%) | 6 (35.3%) | 0 (0.0%) | 4 (23.5%) | 4 (23.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TH FC | Khách | Thailand Honda FC | 4 Ngày | |
THA PR | Khách | Sukhothai | 8 Ngày | |
THA PR | Chủ | Buriram United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Chủ | Singhtarua FC | 7 Ngày | |
THA PR | Chủ | Chainat Hornbill FC | 15 Ngày | |
THA PR | Khách | Sukhothai | 18 Ngày |