-
[15] 68%Thắng- [0]
-
[3] 13%Hòa- [0]
-
[4] 18%Bại- [0]
-
[8] 72%Thắng- [0]
-
[2] 18%Hòa- [0]
-
[1] 9%Bại- [0]
[THA PR-1] Buriram United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 15 | 3 | 4 | 36 | 14 | 48 | 1 | 68.2% |
Sân nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 5 | 26 | 1 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 9 | 22 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 7 | 14 | 1 | 9 | 3 | 35 | 2 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 0 | 6 | 2 | 19 | 4 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 1 | 16 | 4 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 0 | 14 | 66.7% |
PTT FC Rayong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TH FC | Buriram United | 3-1(0-1) | PTT FC Rayong | 5-0 | T | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-1(0-1) | Buriram United | 2-3 | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 2-0(1-0) | PTT FC Rayong | 6-1 | T | ||||||||||
TH FC | Buriram United | 1-1(0-0) | PTT FC Rayong | - | H | ||||||||||
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Sukhothai | 1-1(1-0) | Buriram United | 6-10 | H | ||||||||||
THA PR | Chainat Hornbill FC | 2-1(1-1) | Buriram United | 3-7 | B | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 1-0(0-0) | Muang Thong United | 11-4 | T | ||||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 0-0(0-0) | Buriram United | 11-5 | H | ||||||||||
THA LC | Rayong FC | 1-1(0-0) | Buriram United | 10-7 | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 2-0(1-0) | Nakhon Ratchasima | 3-7 | T | ||||||||||
AFC CL | Buriram United | 1-2(1-2) | Urawa Red Diamonds | 3-4 | B | ||||||||||
TH FC | Buriram United | 3-1(0-1) | PTT FC Rayong | 5-0 | T | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 1-2(1-0) | Buriram United | 3-8 | T | ||||||||||
AFC CL | Beijing Guoan | 2-0(0-0) | Buriram United | 3-1 | B | ||||||||||
PTT FC Rayong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 4-5 | T | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 0-0(0-0) | PTT FC Rayong | 6-4 | H | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 2-3(2-3) | Trat FC | 8-7 | B | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-0(1-0) | PTT FC Rayong | 4-10 | B | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 1-0(0-0) | PTT FC Rayong | 11-2 | B | ||||||||||
TH FC | Buriram United | 3-1(0-1) | PTT FC Rayong | 5-0 | B | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 2-2(1-0) | Muang Thong United | 3-6 | H | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 1-3(0-2) | Ratchaburi FC | 9-3 | B | ||||||||||
THA PR | PTT FC Rayong | 0-0(0-0) | Sukhothai | 5-4 | H | ||||||||||
THA PR | Chainat Hornbill FC | 1-2(0-1) | PTT FC Rayong | 11-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buriram United | Chủ | ||||||||||||||
PTT FC Rayong | Khách |
Buriram United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 12 | 2 | 8 | 54.5% | Xem | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | Xem |
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | Xem | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | Xem | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | H H B B T T | 33.3% | Xem |
T X T T X X
|
Xem |
PTT FC Rayong | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Buriram United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 7 | 3 | 12 | 31.8% | Xem | 2 | 9.1% | 17 | 77.3% | Xem |
Sân nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 36.4% | Xem | 2 | 18.2% | 8 | 72.7% | Xem |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | Xem | 0 | 0% | 9 | 81.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T B T B | 66.7% | Xem |
H H X X H X
|
Xem |
PTT FC Rayong | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 13 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 0 | 0 | 6 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (25.0%) | 8 (66.7%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) |
Chủ | 2 (16.7%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 5 (41.7%) |
Khách | 1 (8.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) | 0 (0.0%) | 6 (50.0%) | 6 (50.0%) |
Chủ | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Khách | 1 (8.3%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Khách | Singhtarua FC | 4 Ngày | |
TH FC | Chủ | Lampang FC | 7 Ngày | |
THA PR | Chủ | Chiangmai FC | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Khách | Chiangmai FC | 4 Ngày | |
THA PR | Chủ | Bangkok United FC | 11 Ngày | |
THA PR | Khách | Nakhon Ratchasima | 17 Ngày |