-
[13] 61%Thắng47% [10]
-
[7] 33%Hòa19% [4]
-
[1] 4%Bại33% [7]
-
[7] 63%Thắng45% [5]
-
[3] 27%Hòa27% [3]
-
[1] 9%Bại27% [3]
[SIN D1-2] Albirex Niigata FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 13 | 7 | 1 | 50 | 19 | 46 | 2 | 61.9% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 7 | 24 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 27 | 12 | 22 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 13 | 5 | 3 | 22 | 8 | 44 | 1 | 61.9% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 4 | 20 | 2 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 4 | 24 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[SIN D1-3] Hougang United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 4 | 7 | 48 | 40 | 34 | 3 | 47.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 20 | 16 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 20 | 18 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 10 | 4 | 19 | 15 | 31 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 17 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 14 | 3 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Albirex Niigata FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 4-2(2-0) | Albirex Niigata FC | 9-3 | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-2(0-1) | Hougang United FC | 8-1 | H | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 2-0(1-0) | Hougang United FC | 6-2 | T | ||||||||||
SIN CUP | Hougang United FC | 0-1(0-0) | Albirex Niigata FC | 4-8 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 1-1 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-0(0-0) | Hougang United FC | 3-1 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-0(0-0) | Hougang United FC | 9-1 | T | ||||||||||
STLC | Hougang United FC | 0-0(0-0) | Albirex Niigata FC | 0-8 | H | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 2-1(1-1) | Albirex Niigata FC | 3-9 | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-0(0-0) | Hougang United FC | 5-2 | T | ||||||||||
Albirex Niigata FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Young Lions | 1-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 3-0 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-0(1-0) | Singapore Warriors | 3-13 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 1-3(1-0) | Albirex Niigata FC | 1-6 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 3-1(2-0) | Tampines Rovers FC | 2-0 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 0-0(0-0) | DPMM FC | 2-1 | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-0(0-0) | Geylang United FC | 7-1 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 4-0(4-0) | Lion City Sailors | 2-5 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 4-2(2-0) | Albirex Niigata FC | 9-3 | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-1(1-1) | Young Lions | 7-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Singapore Warriors | 1-2(1-1) | Albirex Niigata FC | 4-5 | T | ||||||||||
Hougang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 0-1(0-0) | Young Lions | 0-6 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-2(2-1) | Hougang United FC | 3-5 | H | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 0-2(0-1) | Hougang United FC | 4-5 | T | ||||||||||
SIN D1 | Singapore Warriors | 3-2(1-1) | Hougang United FC | 4-10 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-0(0-0) | Balestier Khalsa FC | 8-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-3(0-1) | Hougang United FC | 6-5 | H | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 3-2(1-0) | Hougang United FC | 4-1 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 4-2(2-0) | Albirex Niigata FC | 9-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 4-1(1-0) | Geylang United FC | 12-7 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-0(0-0) | Lion City Sailors | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC | Chủ | ||||||||||||||
Hougang United FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | Khách | Lion City Sailors | 5 Ngày | |
SIN D1 | Khách | Geylang United FC | 13 Ngày | |
SIN D1 | Khách | Tampines Rovers FC | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | Chủ | DPMM FC | 6 Ngày | |
SIN D1 | Chủ | Tampines Rovers FC | 14 Ngày | |
SIN D1 | Khách | Balestier Khalsa FC | 22 Ngày |