Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Iceland>

Fylkir vs Valur

VĐQG Iceland
Fylkir
Fylkir
0
Hết
(0-1,0-0)
1
Valur
Valur

Bên nào sẽ thắng?

Fylkir
Chủ Hòa Khách
Valur
Fylkir So Sánh Sức Mạnh Valur
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [ICE PR-12]   Fylkir
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng2237121851161213.6%
    Sân nhà113351226121227.3%
    Sân Khách110476254110.0%
    6 trận gần 600602500.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng2267991625827.3%
    Sân nhà11335611121127.3%
    Sân Khách113443513727.3%
    6 trận gần 60150810.0%
    [ICE PR-5]   Valur
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng221237372639554.5%
    Sân nhà11722181223363.6%
    Sân Khách11515191416645.5%
    6 trận gần 62041112633.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng22613311731627.3%
    Sân nhà112816314818.2%
    Sân Khách114525417336.4%
    6 trận gần 622244833.3%

    Thành tích đối đầu

    Fylkir           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR Fylkir 0-0(0-0) Valur 4-10 H
    ICE PR Valur 2-2(1-0) Fylkir 2-7 H
    REYT Valur 1-3(0-2) Fylkir 9-3 T
    ICE PR Fylkir 2-2(0-1) Valur 1-3 H
    ICE CUP Valur 5-0(3-0) Fylkir 2-8 B
    ICE PR Valur 2-0(1-0) Fylkir 14-4 B
    ICE PR Valur 4-2(2-0) Fylkir 2-4 B
    ICE PR Fylkir 0-3(0-1) Valur 3-5 B
    ICE PR Fylkir 2-0(1-0) Valur 4-5 T
    ICE PR Valur 1-0(0-0) Fylkir 7-4 B

    Thành tích gần đây

    Fylkir           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR KR Reykjavik 1-1(1-0) Fylkir 6-6 H
    ICE PR Fylkir 2-2(0-1) IA Akranes 4-8 H
    ICE CUP Fylkir 2-1(1-1) Grotta Seltjarnarnes 11-9 T
    ICE PR IBV Vestmannaeyjar 0-3(0-2) Fylkir - T
    INT CF Grindavik 0-0(0-0) Fylkir - H
    ICE LC Vikingur Olafsvik 0-1(0-1) Fylkir - T
    ICE LC Fylkir 0-0(0-0) KR Reykjavik 1-12 H
    ICE LC Fylkir 3-1(3-0) UMF Njardvik 8-2 T
    ICE LC Fylkir 4-2(3-0) IBV Vestmannaeyjar 4-3 T
    ICE LC Fylkir 1-1(0-1) Throttur Reykjavik 8-8 H
    Valur           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    ICE PR Valur 1-2(0-2) IA Akranes 4-6 B
    ICE PR KA Akureyri 1-0(0-0) Valur 4-5 B
    ICE CUP Valur 1-2(0-1) Hafnarfjordur FH 7-3 B
    ICE PR Valur 3-3(0-1) Vikingur Reykjavik 3-5 H
    ICE SC Valur 0-0(0-0) Stjarnan Gardabaer 1-6 H
    ICE LC Valur 6-0(2-0) UMF Afturelding 12-0 T
    ICE LC Valur 2-1(1-0) Fram Reykjavik 1-4 T
    ICE LC HK Kopavog 0-1(0-0) Valur 2-7 T
    ICE LC Fjolnir 2-2(0-2) Valur 0-4 H
    ICE LC KA Akureyri 4-0(1-0) Valur 4-4 B
    Fylkir Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Valur
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      Fylkir Chủ
      Valur Khách

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 0 1 1 1 0 2 4
      Chủ 0 0 1 0 0 0 2
      Khách 0 1 0 1 0 2 2
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 1 1 0 1 0 0 4
      Chủ 0 1 0 1 0 0 4
      Khách 1 0 0 0 0 0 0

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 1 0 0 0 0 0 0 2 0
      Chủ 0 0 0 0 0 0 0 1 0
      Khách 1 0 0 0 0 0 0 1 0
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 0 0 0 0 0 1 0 1 1
      Chủ 0 0 0 0 0 0 0 1 1
      Khách 0 0 0 0 0 1 0 0 0

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 2 (66.7%) 1 (33.3%) 0 (0.0%) 1 (33.3%) 2 (66.7%)
      Chủ 1 (33.3%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 1 (33.3%)
      Khách 1 (33.3%) 1 (33.3%) 0 (0.0%) 1 (33.3%) 1 (33.3%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 1 (33.3%) 1 (33.3%) 0 (0.0%) 2 (66.7%) 1 (33.3%)
      Chủ 1 (33.3%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 1 (33.3%) 1 (33.3%)
      Khách 0 (0.0%) 1 (33.3%) 0 (0.0%) 1 (33.3%) 0 (0.0%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 0 0 0 1 1 0 2 0 1 1
      Chủ 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0
      Khách 0 0 0 1 1 0 1 0 0 1
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1
      Chủ 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
      Khách 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 0 0 0 0 0 0 2 0 0 2
      Chủ 0 0 0 0 0 0 2 0 0 2
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
      Chủ 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE PR Khách Grindavik 4 Ngày
      ICE PR Chủ Hafnarfjordur FH 10 Ngày
      ICE CUP Khách Throttur Reykjavik 14 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      ICE PR Khách Hafnarfjordur FH 4 Ngày
      ICE PR Chủ Breidablik 10 Ngày
      ICE PR Khách Stjarnan Gardabaer 17 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [3] 13%Thắng54% [12]
      • [7] 31%Hòa13% [3]
      • [12] 54%Bại31% [7]
      • [3] 27%Thắng45% [5]
      • [3] 27%Hòa9% [1]
      • [5] 45%Bại45% [5]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        18
      • Tổng số mất điểm
        51
      • TB được điểm
        0.82
      • TB mất điểm
        2.32

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        12
      • Tổng số mất điểm
        26
      • TB được điểm
        1.09
      • TB mất điểm
        2.36

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        0
      • Tổng số mất điểm
        25
      • TB được điểm
        0.00
      • TB mất điểm
        4.17

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        37
      • Tổng số mất điểm
        26
      • TB được điểm
        1.68
      • TB mất điểm
        1.18

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        19
      • Tổng số mất điểm
        14
      • TB được điểm
        1.73
      • TB mất điểm
        1.27

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        11
      • Tổng số mất điểm
        12
      • TB được điểm
        1.83
      • TB mất điểm
        2.00

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] NaN%thắng 2 bàn+NaN% [0]
      • [0] NaN%thắng 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%HòaNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 2 bàn+NaN% [0]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu188.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu666.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu666.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.