Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 |
2 | Denmark U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 |
3 | Austria U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
4 | Serbia U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 |
Đức U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 Đan Mạch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Đức U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 3-0(0-0) | U21 Đan Mạch | 8-4 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 2-1(0-1) | U21 Đan Mạch | 7-3 | T | ||||||||||
UEFA U21 | U21 Đức | 3-0(1-0) | U21 Đan Mạch | 3-6 | T | ||||||||||
INT CF | U21 Đức | 4-0(1-0) | U21 Đan Mạch | - | T | ||||||||||
Đức U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U21 Anh | 1-2(1-1) | U21 Đức | 2-6 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 2-2(2-0) | U21 Pháp | 6-7 | H | ||||||||||
INT FRL | U21 Ý | 1-2(1-1) | U21 Đức | 3-7 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 3-0(1-0) | U21 Hà Lan | 7-5 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đức | 2-0(2-0) | U21 Ireland | 10-2 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đức | 2-1(2-0) | U21 Na Uy | 4-4 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Ireland | 0-6(0-2) | U21 Đức | 3-2 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đức | 3-0(1-0) | Mexico U21 | 5-6 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | Kosovo U21 | 0-0(0-0) | U21 Đức | 2-13 | H | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đức | 3-0(2-0) | U21 Israel | 7-3 | T | ||||||||||
U21 Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U21 Croatia | 1-0(0-0) | U21 Đan Mạch | 4-8 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 2-3(1-1) | U21 Na Uy | 4-3 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 1-2(1-1) | U21 Iceland | 4-4 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Pháp | 0-1(0-0) | U21 Đan Mạch | 7-5 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 3-2(0-2) | U21 Bỉ | 5-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U21 Đan Mạch | 1-5(1-2) | U21 Anh | 3-6 | B | ||||||||||
INT FRL | U21 Tây Ban Nha | 4-1(3-1) | U21 Đan Mạch | 5-3 | B | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đan Mạch | 3-0(1-0) | U21 Đảo Faroe | 12-3 | T | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Đan Mạch | 1-1(1-1) | U21 Ba Lan | 6-5 | H | ||||||||||
UEFA U21Q | U21 Lithuania | 0-2(0-1) | U21 Đan Mạch | 5-9 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức U21 | Chủ | ||||||||||||||
U21 Đan Mạch | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21 | Chủ | U21 Serbia | 3 Ngày | |
UEFA U21 | Khách | U21 Áo | 6 Ngày | |
UEFA U21 | Chủ | U21 Romania | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U21 | Chủ | U21 Áo | 3 Ngày | |
UEFA U21 | Chủ | U21 Serbia | 6 Ngày | |
INT FRL | Chủ | U21 Hungary | 81 Ngày |