Dự đoán 1 | Mục tiêu hiện nay cả hai đội là giành được 3 điểm bởi họ kém thứ hai 5-6 điểm. Nhưng thực lực của Armenia yếu hơn Bosna và Hercegovina, họ không được các nhà cái ủng hộ tuy chiếm ưu thế sân bãi. Giới chuyên môn ra kèo đội khách chấp 0.5 quả. Hơn nữa, đội khách chiếm ưu thế trong các trận đấu qua, họ thắng hết 3 trận khi đối đầu với Armenia. Phong độ sân bãi của Armenia bình thường, khi 3 lần được đá ở sân nhà tại giải UEFA Euro 2020 họ chỉ giành được 1 trận thắng 2 trận thua. Nhìn chung, trận này Bosna và Hercegovina đáng tin cậy hơn. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy | 10 | 10 | 0 | 0 | 37 | 4 | 30 |
2 | Finland | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 10 | 18 |
3 | Greece | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | 14 |
4 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 17 | 13 |
5 | Armenia | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | 10 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 2 | 8 | 2 | 31 | 2 |
Armenia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bosnia & Herzegovina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Armenia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-1(1-0) | Armenia | 10-2 | B | ||||||||||
WCPEU | Armenia | 0-2(0-1) | Bosnia & Herzegovina | - | B | ||||||||||
WCPEU | Bosnia & Herzegovina | 4-1(2-0) | Armenia | - | B | ||||||||||
Armenia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Armenia | 1-3(1-1) | Ý | 2-10 | B | ||||||||||
EURO Cup | Hy Lạp | 2-3(0-2) | Armenia | 16-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Armenia | 3-0(2-0) | Liechtenstein | 12-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Armenia | 0-2(0-1) | Phần Lan | 6-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-1(1-0) | Armenia | 10-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Liechtenstein | 2-2(1-1) | Armenia | 2-9 | H | ||||||||||
UEFA NL | Gibraltar | 2-6(1-1) | Armenia | 2-8 | T | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 4-0(1-0) | Bắc Macedonia | 2-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 0-1(0-0) | Gibraltar | 11-3 | B | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 2-0(1-0) | Armenia | 3-3 | B | ||||||||||
Bosnia & Herzegovina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 5-0(1-0) | Liechtenstein | 7-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 2-1(0-1) | Bosnia & Herzegovina | 5-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Phần Lan | 2-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 4-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-2(2-0) | Hy Lạp | 5-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-1(1-0) | Armenia | 10-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 11-1 | B | ||||||||||
UEFA NL | Áo | 0-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 6-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 2-0(1-0) | Bắc Ireland | 5-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 10-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 1-0(0-0) | Áo | 4-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Armenia | Chủ | ||||||||||||||
Bosnia & Herzegovina | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Liechtenstein | 34 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Phần Lan | 37 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Hy Lạp | 68 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Phần Lan | 34 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Hy Lạp | 37 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Ý | 68 Ngày |