Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy | 10 | 10 | 0 | 0 | 37 | 4 | 30 |
2 | Finland | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 10 | 18 |
3 | Greece | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | 14 |
4 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 17 | 13 |
5 | Armenia | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | 10 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 2 | 8 | 2 | 31 | 2 |
Phần Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bosnia & Herzegovina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Phần Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Bosnia & Herzegovina | 1-0(0-0) | Phần Lan | - | B | ||||||||||
Phần Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Armenia | 0-2(0-1) | Phần Lan | 6-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 2-0(1-0) | Phần Lan | 5-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Phần Lan | 1-2(0-1) | Estonia | 6-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 0-1(0-1) | Phần Lan | 12-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hungary | 2-0(2-0) | Phần Lan | 2-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Hy Lạp | 1-0(1-0) | Phần Lan | 3-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Phần Lan | 2-0(0-0) | Hy Lạp | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Estonia | 0-1(0-0) | Phần Lan | 1-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Phần Lan | 1-0(1-0) | Estonia | 8-9 | T | ||||||||||
UEFA NL | Phần Lan | 1-0(1-0) | Hungary | 0-4 | T | ||||||||||
Bosnia & Herzegovina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-2(2-0) | Hy Lạp | 5-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bosnia & Herzegovina | 2-1(1-0) | Armenia | 10-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 11-1 | B | ||||||||||
UEFA NL | Áo | 0-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 6-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 2-0(1-0) | Bắc Ireland | 5-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 10-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 1-0(0-0) | Áo | 4-7 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-1) | Bosnia & Herzegovina | 18-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 1-3(1-2) | Bosnia & Herzegovina | 6-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Bosnia & Herzegovina | 0-0(0-0) | Montenegro | 7-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | Chủ | ||||||||||||||
Bosnia & Herzegovina | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Liechtenstein | 3 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Hy Lạp | 89 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Ý | 92 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Ý | 3 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Liechtenstein | 89 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Armenia | 92 Ngày |