Moldova | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Moldova | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-0(2-0) | Moldova | 6-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-1(2-0) | Moldova | 6-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Moldova | 1-1(1-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | - | H | ||||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 5-0(3-0) | Moldova | - | B | ||||||||||
Moldova | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Iceland | 3-0(1-0) | Moldova | 8-7 | B | ||||||||||
EURO Cup | Albania | 2-0(0-0) | Moldova | 7-2 | B | ||||||||||
EURO Cup | Moldova | 1-0(1-0) | Andorra | 2-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-0(2-0) | Moldova | 6-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Moldova | 1-4(0-3) | Pháp | 2-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Kazakhstan | 1-0(0-0) | Moldova | 5-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Moldova | 1-1(0-0) | Luxembourg | 8-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | San Marino | 0-1(0-0) | Moldova | 1-14 | T | ||||||||||
UEFA NL | Belarus | 0-0(0-0) | Moldova | 7-1 | H | ||||||||||
UEFA NL | Moldova | 2-0(1-0) | San Marino | 11-1 | T | ||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-0(0-0) | Andorra | 9-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Iceland | 2-1(2-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0(2-0) | Pháp | 4-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0(1-0) | Uzbekistan | 7-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-1(2-0) | Hy Lạp | 1-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-0(2-0) | Moldova | 6-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Albania | 0-2(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-0(0-0) | Ukraine | 8-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1(0-0) | Thụy Điển | 7-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Nga | 2-0(1-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | 7-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Chủ | ||||||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Andorra | 31 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Albania | 34 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Pháp | 65 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Albania | 31 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Pháp | 34 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Iceland | 65 Ngày |