Áo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Macedonia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Áo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 1-4(1-1) | Áo | 2-7 | T | ||||||||||
Áo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Slovenia | 0-1(0-1) | Áo | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Áo | 3-1(1-1) | Israel | 6-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ba Lan | 0-0(0-0) | Áo | 5-7 | H | ||||||||||
EURO Cup | Áo | 6-0(2-0) | Latvia | 11-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 1-4(1-1) | Áo | 2-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Áo | 1-0(0-0) | Slovenia | 2-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Israel | 4-2(2-1) | Áo | 0-7 | B | ||||||||||
EURO Cup | Áo | 0-1(0-0) | Ba Lan | 7-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-0) | Áo | 5-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Áo | 0-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 6-5 | H | ||||||||||
Bắc Macedonia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Ba Lan | 2-0(0-0) | Bắc Macedonia | 3-2 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 2-1(0-0) | Slovenia | 2-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Latvia | 0-2(0-2) | Bắc Macedonia | 3-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Israel | 1-1(0-0) | Bắc Macedonia | 7-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 1-4(1-1) | Áo | 2-7 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 0-1(0-0) | Ba Lan | 1-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Slovenia | 1-1(1-0) | Bắc Macedonia | 3-2 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Macedonia | 3-1(2-0) | Latvia | 12-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 4-0(1-0) | Gibraltar | 16-0 | T | ||||||||||
UEFA NL | Liechtenstein | 0-2(0-0) | Bắc Macedonia | 1-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Macedonia | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) |
Chủ | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Latvia | 3 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Na Uy | 293 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Romania | 296 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Israel | 3 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Armenia | 294 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Georgia | 297 Ngày |