Tây Ban Nha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Romania | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tây Ban Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Romania | 1-2(0-1) | Tây Ban Nha | 5-12 | T | ||||||||||
INT FRL | Romania | 0-0(0-0) | Tây Ban Nha | 7-11 | H | ||||||||||
INT CF | Tây Ban Nha | 0-1(0-0) | Romania | - | B | ||||||||||
Tây Ban Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 7-0(2-0) | Malta | 15-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 5-11 | H | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 6-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 4-0(1-0) | Quần đảo Faroe | 8-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 1-2(0-1) | Tây Ban Nha | 5-12 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | Thụy Điển | 16-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 1-4(1-3) | Tây Ban Nha | 5-11 | T | ||||||||||
EURO Cup | Malta | 0-2(0-1) | Tây Ban Nha | 0-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | Na Uy | 9-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 11-1 | T | ||||||||||
Romania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Romania | 0-2(0-2) | Thụy Điển | 4-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 1-1(0-0) | Na Uy | 5-8 | H | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 0-3(0-0) | Romania | 3-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 1-0(0-0) | Malta | 12-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 1-2(0-1) | Tây Ban Nha | 5-12 | B | ||||||||||
EURO Cup | Malta | 0-4(0-3) | Romania | 4-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 2-2(0-0) | Romania | 5-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 4-1(3-1) | Quần đảo Faroe | 5-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 2-1(2-0) | Romania | 3-3 | B | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 0-1(0-1) | Romania | 4-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | Chủ | ||||||||||||||
Romania | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 17 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 12 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (44.4%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 2 (22.2%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
Khách | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (66.7%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 2 (22.2%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | Khách | Đức | 290 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Ukraine | 293 Ngày | |
INT FRL | Khách | Bồ Đào Nha | 324 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | Chủ | Bắc Ireland | 291 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Áo | 294 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Iceland | 325 Ngày |