Dự đoán 1 | Bắc Ireland tạo được bất ngờ tại mùa giải này khi hiện nay đang xếp thứ 3 trên BXH với 12 điểm, nhưng vẫn không đủ năng lực để giành chiến thắng khi đối đầu với Hà Lan. Hà Lan đang có thành tích xuất sắc trong các trận đấu gần đây khi duy trì 4 trận thắng liên tiếp và tổng ghi vào 10 bàn thắng, sức tấn công của họ thật là đáng kể. Vì vậy trận này Hà Lan đáng tin cậy hơn. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 7 | 21 |
2 | Netherlands | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | 19 |
3 | Northern Ireland | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 13 |
4 | Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 16 | 4 |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | 1 |
Bắc Ireland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hà Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Ireland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-1(0-0) | Bắc Ireland | 3-2 | B | ||||||||||
INT CF | Hà Lan | 6-0(4-0) | Bắc Ireland | 11-3 | B | ||||||||||
Bắc Ireland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 2-3(0-3) | Bắc Ireland | 10-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-1(0-0) | Bắc Ireland | 3-2 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 0-2(0-0) | Đức | 4-7 | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland | 1-0(1-0) | Luxembourg | 4-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Belarus | 0-1(0-0) | Bắc Ireland | 7-9 | T | ||||||||||
EURO Cup | Estonia | 1-2(1-0) | Bắc Ireland | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Belarus | 8-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-0(0-0) | Estonia | 6-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-0) | Áo | 5-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Ireland | 0-0(0-0) | Bắc Ireland | 3-11 | H | ||||||||||
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Belarus | 1-2(0-2) | Hà Lan | 3-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-1(0-0) | Bắc Ireland | 3-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Estonia | 0-4(0-1) | Hà Lan | 0-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đức | 2-4(1-0) | Hà Lan | 2-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | Hà Lan | 10-4 | B | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 1-1(0-1) | Anh | 7-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 2-3(0-2) | Đức | 9-1 | B | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 4-0(2-0) | Belarus | 3-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Đức | 2-2(2-0) | Hà Lan | 5-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 2-0(1-0) | Pháp | 8-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Ireland | Chủ | ||||||||||||||
Hà Lan | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 14 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Đức | 3 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Romania | 293 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Na Uy | 296 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Estonia | 3 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Ba Lan | 293 Ngày | |
UEFA NL | Chủ | Ý | 296 Ngày |