Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 7 | 21 |
2 | Netherlands | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | 19 |
3 | Northern Ireland | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 13 |
4 | Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 16 | 4 |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | 1 |
Hà Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Ireland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hà Lan | 6-0(4-0) | Bắc Ireland | 11-3 | T | ||||||||||
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Estonia | 0-4(0-1) | Hà Lan | 0-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đức | 2-4(1-0) | Hà Lan | 2-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | Hà Lan | 10-4 | B | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 1-1(0-1) | Anh | 7-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 2-3(0-2) | Đức | 9-1 | B | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 4-0(2-0) | Belarus | 3-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Đức | 2-2(2-0) | Hà Lan | 5-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 2-0(1-0) | Pháp | 8-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Bỉ | 1-1(1-1) | Hà Lan | 7-6 | H | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 3-0(1-0) | Đức | 4-12 | T | ||||||||||
Bắc Ireland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 0-2(0-0) | Đức | 4-7 | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland | 1-0(1-0) | Luxembourg | 4-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Belarus | 0-1(0-0) | Bắc Ireland | 7-9 | T | ||||||||||
EURO Cup | Estonia | 1-2(1-0) | Bắc Ireland | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Belarus | 8-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-0(0-0) | Estonia | 6-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-0) | Áo | 5-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Ireland | 0-0(0-0) | Bắc Ireland | 3-11 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 2-0(1-0) | Bắc Ireland | 5-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Áo | 1-0(0-0) | Bắc Ireland | 7-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Ireland | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Belarus | 3 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Bắc Ireland | 37 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Estonia | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Khách | Cộng hòa Séc | 4 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Hà Lan | 37 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Đức | 40 Ngày |