Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2 | Portugal | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 6 | 17 |
3 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 17 | 14 |
4 | Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
5 | Lithuania | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 25 | 1 |
Lithuania | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bồ Đào Nha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lithuania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Bồ Đào Nha | 4-1(0-0) | Lithuania | - | B | ||||||||||
Lithuania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Lithuania | 0-3(0-2) | Ukraine | 6-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Serbia | 4-1(3-0) | Lithuania | 7-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Lithuania | 1-1(0-1) | Luxembourg | 13-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Azerbaijan | 0-0(0-0) | Lithuania | 6-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Luxembourg | 2-1(1-1) | Lithuania | 6-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | Serbia | 4-1(0-0) | Lithuania | 6-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Romania | 3-0(1-0) | Lithuania | 1-3 | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 1-4(0-3) | Montenegro | 3-8 | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 1-2(0-1) | Romania | 2-6 | B | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 2-0(2-0) | Lithuania | 5-2 | B | ||||||||||
Bồ Đào Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Serbia | 2-4(0-1) | Bồ Đào Nha | 3-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | Hà Lan | 10-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 3-1(1-0) | Thụy Sĩ | 5-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bồ Đào Nha | 1-1(1-1) | Serbia | 6-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Bồ Đào Nha | 0-0(0-0) | Ukraine | 18-2 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 1-1(1-0) | Ba Lan | 5-5 | H | ||||||||||
UEFA NL | Ý | 0-0(0-0) | Bồ Đào Nha | 4-3 | H | ||||||||||
INT FRL | Scotland | 1-3(0-1) | Bồ Đào Nha | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Ba Lan | 2-3(1-2) | Bồ Đào Nha | 4-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 1-0(0-0) | Ý | 6-11 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Chủ | ||||||||||||||
Bồ Đào Nha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Ukraine | 31 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Serbia | 34 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Bồ Đào Nha | 65 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Luxembourg | 31 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Ukraine | 34 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Lithuania | 65 Ngày |