Dự đoán 1 | Nhà cái ra kèo Kosovo chấp 0.75 ở mức trung, đặt niềm tin lớn vào họ. Phong độ phong ngự trên sân nhà của họ không ấn tượng nhưng khả năng ghi điểm của họ khá cao. Đáng chú ý Montenegro luôn chơi bất ổn trên sân khách nên tin rằng đội nhà ghi vào 3 điểm. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 6 | 21 |
2 | Czech | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 11 | 15 |
3 | Kosovo | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 16 | 11 |
4 | Bulgaria | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 17 | 6 |
5 | Montenegro | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 22 | 3 |
Kosovo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Montenegro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kosovo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-1(0-1) | Kosovo | 1-5 | H | ||||||||||
Kosovo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Kosovo | 1-0(0-0) | Gibraltar | 9-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 5-3(5-1) | Kosovo | 6-0 | B | ||||||||||
EURO Cup | Kosovo | 2-1(1-1) | Cộng hòa Séc | 10-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bulgaria | 2-3(1-1) | Kosovo | 7-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-1(0-1) | Kosovo | 1-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Kosovo | 1-1(0-1) | Bulgaria | 7-3 | H | ||||||||||
INT FRL | Kosovo | 2-2(1-0) | Đan Mạch | 5-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Kosovo | 4-0(1-0) | Azerbaijan | 2-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Malta | 0-5(0-1) | Kosovo | 5-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 1-1(0-1) | Kosovo | 5-3 | H | ||||||||||
Montenegro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Montenegro | 0-0(0-0) | Bulgaria | 3-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 0-3(0-0) | Cộng hòa Séc | 2-10 | B | ||||||||||
INT FRL | Montenegro | 2-1(1-1) | Hungary | 1-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-0(1-0) | Montenegro | 8-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-1(0-1) | Kosovo | 1-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-5(1-2) | Anh | 3-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bulgaria | 1-1(0-0) | Montenegro | 6-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 0-1(0-1) | Romania | 4-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Serbia | 2-1(2-0) | Montenegro | 6-4 | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 1-4(0-3) | Montenegro | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kosovo | Chủ | ||||||||||||||
Montenegro | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Cộng hòa Séc | 31 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Anh | 34 Ngày | |
INT FRL | Khách | Thụy Điển | 90 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Anh | 31 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Belarus | 36 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Đảo Síp | 327 Ngày |