Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 6 | 21 |
2 | Czech | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 11 | 15 |
3 | Kosovo | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 16 | 11 |
4 | Bulgaria | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 17 | 6 |
5 | Montenegro | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 22 | 3 |
Montenegro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cộng hòa Séc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Montenegro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-0(1-0) | Montenegro | 8-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 0-1(0-0) | Cộng hòa Séc | 5-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 2-0(0-0) | Montenegro | 5-4 | B | ||||||||||
Montenegro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Montenegro | 2-1(1-1) | Hungary | 1-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-0(1-0) | Montenegro | 8-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-1(0-1) | Kosovo | 1-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Montenegro | 1-5(1-2) | Anh | 3-6 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bulgaria | 1-1(0-0) | Montenegro | 6-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 0-1(0-1) | Romania | 4-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Serbia | 2-1(2-0) | Montenegro | 6-4 | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 1-4(0-3) | Montenegro | 3-8 | T | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 0-2(0-1) | Serbia | 6-0 | B | ||||||||||
UEFA NL | Montenegro | 2-0(2-0) | Lithuania | 5-2 | T | ||||||||||
Cộng hòa Séc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Kosovo | 2-1(1-1) | Cộng hòa Séc | 10-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-0(1-0) | Montenegro | 8-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 2-1(1-1) | Bulgaria | 8-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 1-3(1-0) | Brazil | 2-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 5-0(2-0) | Cộng hòa Séc | 3-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Cộng hòa Séc | 1-0(1-0) | Slovakia | 7-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Ba Lan | 0-1(0-0) | Cộng hòa Séc | 12-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Ukraine | 1-0(1-0) | Cộng hòa Séc | 3-7 | B | ||||||||||
UEFA NL | Slovakia | 1-2(0-0) | Cộng hòa Séc | 7-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Nga | 5-1(3-0) | Cộng hòa Séc | 6-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Chủ | ||||||||||||||
Cộng hòa Séc | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Bulgaria | 31 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Kosovo | 34 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Anh | 65 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Anh | 31 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Bắc Ireland | 34 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Kosovo | 65 Ngày |