Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 10 |
2 | Philippines | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 |
3 | Singapore | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 6 |
4 | Indonesia | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
5 | Timor Leste | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 19 | 0 |
Đông Timor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Philippines | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Đông Timor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRLW | Đông Timor | 1-0(0-0) | Philippines | - | T | ||||||||||
INT CF | Đông Timor | 0-5(0-4) | Philippines | - | B | ||||||||||
AFF Cup | Philippines | 1-0(0-0) | Đông Timor | - | B | ||||||||||
AFF Cup | Philippines | 2-1(0-0) | Đông Timor | - | B | ||||||||||
Đông Timor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF Cup | Indonesia | 3-1(0-0) | Đông Timor | 7-5 | B | ||||||||||
AFF Cup | Đông Timor | 0-7(0-4) | Thái Lan | 7-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Campuchia | 2-2(1-2) | Đông Timor | 11-4 | H | ||||||||||
AFF Cup | Brunei | 1-0(0-0) | Đông Timor | 4-2 | B | ||||||||||
AFF Cup | Đông Timor | 3-1(2-0) | Brunei | 3-2 | T | ||||||||||
INT FRLW | Đông Timor | 1-0(0-0) | Philippines | - | T | ||||||||||
INT FRLW | Đài Loan TQ | 3-1(1-0) | Đông Timor | - | B | ||||||||||
INT FRLW | Lào | 2-1(2-0) | Đông Timor | 3-7 | B | ||||||||||
Sub foot cup | Đông Timor | 0-0(0-0) | Nepal | 0-6 | H | ||||||||||
INT FRL | Brunei | 4-0(0-0) | Đông Timor | 5-4 | B | ||||||||||
Philippines | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF Cup | Philippines | 1-0(0-0) | Singapore | 2-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Oman | 1-1(1-1) | Philippines | 9-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Philippines | 0-2(0-1) | Tajikistan | 5-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Bangladesh | 0-1(0-1) | Philippines | 4-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Lào | 1-3(0-1) | Philippines | 6-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Bahrain | 1-1(0-0) | Philippines | 3-3 | H | ||||||||||
AFC | Philippines | 2-1(0-0) | Tajikistan | 8-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Philippines | 3-2(1-0) | Fiji | 4-5 | T | ||||||||||
INT FRLW | Đông Timor | 1-0(0-0) | Philippines | - | B | ||||||||||
INT FRLW | Đài Loan TQ | 3-0(1-0) | Philippines | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đông Timor | Chủ | ||||||||||||||
Philippines | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | Khách | Singapore | 4 Ngày | |
FIFA WCQL | Khách | Malaysia | 202 Ngày | |
FIFA WCQL | Chủ | Malaysia | 206 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | Chủ | Thái Lan | 4 Ngày | |
AFF Cup | Khách | Indonesia | 8 Ngày | |
AFF Cup | Chủ | Việt Nam | 15 Ngày |