-
[17] 77%Thắng75% [18]
-
[1] 4%Hòa20% [5]
-
[4] 18%Bại4% [1]
-
[9] 81%Thắng58% [7]
-
[0] 0%Hòa33% [4]
-
[2] 18%Bại8% [1]
[GER D1-1] Bayern Munich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 17 | 1 | 4 | 70 | 25 | 52 | 1 | 77.3% |
Sân nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 33 | 10 | 27 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 37 | 15 | 25 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 14 | 46 | 1 | 63.6% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 5 | 21 | 3 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 9 | 25 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 | 66.7% |
[FRA D1-1] Paris Saint Germain | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 18 | 5 | 1 | 52 | 19 | 59 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 6 | 34 | 1 | 91.7% |
Sân Khách | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 13 | 25 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 12 | 7 | 5 | 23 | 10 | 43 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 2 | 24 | 1 | 58.3% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 19 | 4 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 3-1(2-0) | Paris Saint Germain | 4-4 | T | ||||||||||
UEFA CL | Paris Saint Germain | 3-0(2-0) | Bayern Munich | 1-18 | B | ||||||||||
Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Bayern Munich | 1-3(0-1) | Eintracht Frankfurt | 8-6 | B | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 1-4(1-2) | VfB Stuttgart | 10-0 | B | ||||||||||
GER D1 | Koln | 1-3(1-0) | Bayern Munich | 4-7 | T | ||||||||||
UEFA CL | Real Madrid | 2-2(1-1) | Bayern Munich | 6-11 | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 4-1(1-0) | Eintracht Frankfurt | 1-2 | T | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 1-2(1-1) | Real Madrid | 10-3 | B | ||||||||||
GER D1 | Hannover 96 | 0-3(0-0) | Bayern Munich | 2-7 | T | ||||||||||
GERC | Bayer Leverkusen | 2-6(1-2) | Bayern Munich | 5-6 | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-1(2-1) | Monchengladbach | 6-0 | T | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 0-0(0-0) | Sevilla | 9-1 | H | ||||||||||
Paris Saint Germain | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Paris Saint Germain | 2-4(0-2) | FC Chambly | - | B | ||||||||||
INT CF | Paris Saint Germain | 1-0(0-0) | Sainte Genevieve Sports | - | T | ||||||||||
FRA D1 | Caen | 0-0(0-0) | Paris Saint Germain | 2-3 | H | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 0-2(0-0) | Stade Rennais FC | 7-7 | B | ||||||||||
FRAC | Les Herbiers | 0-2(0-1) | Paris Saint Germain | 3-10 | T | ||||||||||
FRA D1 | Amiens SC | 2-2(0-1) | Paris Saint Germain | 3-13 | H | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 2-2(0-1) | Guingamp | 7-7 | H | ||||||||||
FRA D1 | Bordeaux | 0-1(0-0) | Paris Saint Germain | 8-5 | T | ||||||||||
FRAC | Caen | 1-3(1-1) | Paris Saint Germain | 2-11 | T | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 7-1(4-1) | AS Monaco | 4-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bayern Munich | Chủ | ||||||||||||||
Paris Saint Germain | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ICC | Khách | Juventus | 4 Ngày | |
ICC | Chủ | Manchester City | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Manchester United | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ICC | Khách | Arsenal | 7 Ngày | |
ICC | Chủ | Atletico Madrid | 9 Ngày | |
FRA SC | Chủ | AS Monaco | 14 Ngày |