-
[9] 31%Thắng46% [14]
-
[10] 34%Hòa33% [10]
-
[10] 34%Bại20% [6]
-
[6] 42%Thắng31% [5]
-
[5] 35%Hòa37% [6]
-
[3] 21%Bại31% [5]
[ENG LCH-15] Millwall | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 32 | 37 | 15 | 31.0% |
Sân nhà | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 12 | 23 | 13 | 42.9% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 20 | 14 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 4 | 20 | 5 | 12 | 13 | 32 | 17 | 13.8% |
Sân nhà | 14 | 1 | 9 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | 7.1% |
Sân Khách | 15 | 3 | 11 | 1 | 8 | 6 | 20 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[ENG L1-7] Sheffield Wed. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 32 | 52 | 7 | 46.7% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 10 | 31 | 4 | 64.3% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 22 | 21 | 6 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 13 | 7 | 17 | 14 | 43 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 8 | 4 | 20 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 9 | 10 | 23 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
Millwall | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 2-1(1-0) | Millwall | 7-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 2-1(0-1) | Sheffield Wed. | 4-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 2-1(2-1) | Millwall | 8-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-3(0-0) | Sheffield Wed. | 6-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(0-0) | Millwall | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-1(0-0) | Sheffield Wed. | 7-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 2-2(2-1) | Millwall | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-2(1-1) | Sheffield Wed. | - | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 3-2(1-2) | Millwall | - | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 0-1(0-0) | Sheffield Wed. | - | B | ||||||||||
Millwall | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-0(1-0) | Millwall | 9-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 0-0(0-0) | Rotherham United | 7-6 | H | ||||||||||
ENG FAC | Millwall | 3-2(1-1) | Everton | 1-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-1(0-1) | Millwall | 8-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 0-2(0-0) | Blackburn Rovers | 2-1 | B | ||||||||||
ENG FAC | Millwall | 2-1(0-0) | Hull City | 8-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Ipswich | 2-3(1-0) | Millwall | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-0(1-0) | Nottingham Forest | 10-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-0(1-0) | Reading | 8-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-0(0-0) | Millwall | 8-4 | B | ||||||||||
Sheffield Wed. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-0(0-0) | Reading | 5-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Ipswich | 0-1(0-0) | Sheffield Wed. | 3-2 | T | ||||||||||
ENG FAC | Chelsea FC | 3-0(1-0) | Sheffield Wed. | 5-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(0-0) | Wigan Athletic | 9-1 | T | ||||||||||
ENG FAC | Luton Town | 0-1(0-0) | Sheffield Wed. | 14-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 3-0(1-0) | Sheffield Wed. | 5-1 | B | ||||||||||
ENG FAC | Sheffield Wed. | 0-0(0-0) | Luton Town | 7-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(1-0) | Birmingham | 6-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 1-1(0-1) | Sheffield Wed. | 10-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 0-1(0-1) | Sheffield Wed. | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Millwall | Chủ | ||||||||||||||
Sheffield Wed. | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 8 | 3 | 0 | 12 | 22 |
Chủ | 3 | 5 | 6 | 1 | 0 | 9 | 11 |
Khách | 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 14 | 10 | 0 | 0 | 14 | 20 |
Chủ | 2 | 8 | 5 | 0 | 0 | 9 | 9 |
Khách | 4 | 6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 2 | 2 | 8 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 5 | 0 | 7 | 2 | 4 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (46.7%) | 16 (53.3%) | 0 (0.0%) | 15 (50.0%) | 15 (50.0%) |
Chủ | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Khách | 6 (20.0%) | 9 (30.0%) | 0 (0.0%) | 7 (23.3%) | 8 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 (60.0%) | 12 (40.0%) | 0 (0.0%) | 17 (56.7%) | 13 (43.3%) |
Chủ | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) | 0 (0.0%) | 7 (23.3%) | 8 (26.7%) |
Khách | 10 (33.3%) | 5 (16.7%) | 0 (0.0%) | 10 (33.3%) | 5 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 4 | 4 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | Khách | AFC Wimbledon | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Derby County | 8 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Preston North End | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Rotherham United | 4 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Swansea City | 11 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Brentford | 14 Ngày |