Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 |
2 | Palestine U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 |
3 | North Korea U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
4 | Thailand U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |
U23 Thái Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Nhật Bản | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Thái Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 2-1(0-0) | U23 Nhật Bản | 3-3 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Thái Lan | 0-4(0-1) | U23 Nhật Bản | 4-5 | B | ||||||||||
AGS | U23 Thái Lan | 0-1(0-1) | U23 Nhật Bản | - | B | ||||||||||
U23 Thái Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Triều Tiên | 1-0(1-0) | U23 Thái Lan | 3-7 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 1-2(0-2) | U23 Việt Nam | 7-5 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 0-1(0-0) | U23 Triều Tiên | 7-2 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 2-1(0-0) | U23 Nhật Bản | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 0-1(0-0) | U23 Jordan | 5-4 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Thái Lan | 0-0(0-0) | U23 Indonesia | 3-5 | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Thái Lan | 3-0(2-0) | U23 Malaysia | 3-1 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Thái Lan | 1-1(1-0) | U23 Mông Cổ | 5-0 | H | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 1-1(0-0) | U23 Iraq | 5-6 | H | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 2-1(1-0) | U23 Thái Lan | 5-2 | B | ||||||||||
U23 Nhật Bản | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Nhật Bản | 1-0(1-0) | U23 Palestine | 3-0 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Thái Lan | 2-1(0-0) | U23 Nhật Bản | 3-3 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Nhật Bản | 1-2(0-2) | U23 Trung Quốc | 4-5 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Campuchia | 0-2(0-0) | U23 Nhật Bản | 2-7 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Nhật Bản | 8-0(5-0) | U23 Philippines | 7-2 | T | ||||||||||
MOFT | U23 Nhật Bản | 1-0(0-0) | Sweden U23 | 11-4 | T | ||||||||||
MOFT | U23 Nhật Bản | 2-2(0-0) | Colombia U23 | 7-1 | H | ||||||||||
MOFT | Nigeria U23 | 5-4(3-2) | U23 Nhật Bản | 1-5 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Brazil | 2-0(2-0) | U23 Nhật Bản | - | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Nhật Bản | 4-1(3-1) | U23 South Africa | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U23 Thái Lan | Chủ | ||||||||||||||
U23 Nhật Bản | Khách |
U23 Thái Lan | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
U23 Thái Lan | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC U23 | Chủ | U23 Palestine | 3 Ngày | |
INT FRL | Khách | U23 Indonesia | 138 Ngày | |
INT FRL | Khách | U23 Indonesia | 141 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC U23 | Chủ | U23 Triều Tiên | 3 Ngày | |
AFC U23 | Chủ | U23 Uzbekistan | 6 Ngày | |
AGS | Chủ | U23 Nepal | 213 Ngày |