Dự đoán 1 | U23 Trung Quốc có được phong độ tốt sau giành chiến thắng đại trận trước. U23 Uzbekistan thảm bại lượt đi nhưng tâm lý họ chưa tỏ ra lép vế. Xết về tinh thần, hai đội đang ngang ngửa nhau trong lịch sử đối đầu. Các nhà cái châu Á để đội chủ nhà chấp đồng banh nửa trái ở mức thấp, chưa thể hiện có gì sự ủng hộ với đội khách, E rằng U23 Trung Quốc khó giành được thắng liên tục trong trận này. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 |
2 | Uzbekistan U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
3 | China U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 |
4 | Oman U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
U23 Trung Quốc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Uzbekistan U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Trung Quốc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
U23 Trung Quốc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Trung Quốc | 3-0(2-0) | U23 Oman | 4-2 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Nhật Bản | 1-2(0-2) | U23 Trung Quốc | 4-5 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Philippines | 0-2(0-1) | U23 Trung Quốc | 3-10 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Campuchia | 0-0(0-0) | U23 Trung Quốc | 3-8 | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Iran | 3-2(2-1) | U23 Trung Quốc | 3-3 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Trung Quốc | 1-3(1-1) | U23 Syria | 3-5 | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Qatar | 3-1(0-1) | U23 Trung Quốc | 3-2 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 UAE | 2-0(0-0) | U23 Trung Quốc | - | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Trung Quốc | 1-1(0-0) | U23 Hàn Quốc | 4-4 | H | ||||||||||
INT FRL | U23 Trung Quốc | 4-0(2-0) | Morocco U23 | 7-3 | T | ||||||||||
Uzbekistan U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Qatar | 1-0(0-0) | U23 Uzbekistan | 1-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản U20 | 2-2(1-1) | U23 Uzbekistan | 6-1 | H | ||||||||||
INT FRL | U23 Uzbekistan | 2-1(1-0) | U23 Việt Nam | 0-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Myanmar | 2-2(1-0) | U23 Uzbekistan | 4-6 | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 UAE | 0-2(0-0) | U23 Uzbekistan | 2-7 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Nepal | 0-2(0-1) | U23 Uzbekistan | 0-10 | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 3-1(3-0) | U23 Lebanon | 6-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Uzbekistan | 1-0(0-0) | U23 Kyrgyzstan | - | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Uzbekistan | 2-1(1-0) | Iraq | - | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 3-1(1-0) | U23 Yemen | 4-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U23 Trung Quốc | Chủ | ||||||||||||||
Uzbekistan U23 | Khách |
U23 Trung Quốc | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
U23 Trung Quốc | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC U23 | Chủ | U23 Qatar | 3 Ngày | |
INT FRL | Chủ | U23 Syria | 71 Ngày | |
INT FRL | Chủ | NamibiaU23 | 143 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC U23 | Chủ | U23 Oman | 3 Ngày | |
AFC U23 | Khách | U23 Nhật Bản | 7 Ngày | |
AFC U23 | Chủ | U23 Hàn Quốc | 11 Ngày |