-
[18] 78%Thắng30% [9]
-
[3] 13%Hòa23% [7]
-
[2] 8%Bại46% [14]
-
[9] 81%Thắng26% [4]
-
[1] 9%Hòa13% [2]
-
[1] 9%Bại60% [9]
Dự đoán 1 | Phong độ của Manchester City khá tốt, họ giữ được thành tích bất bại trong giải đấu gần đây. Hơn nữa, đội hình dự bị của đội bóng này đang đủ mạnh và có lợi thế san nhà, nên họ đủ tinh thần đá. Ngược lại, tuy Bristol Rovers là thuộc đội bóng của EFL Championship nhưng thực lực của họ không tốt. trong khi đó Bristol Rovers cũng thảm bại chuỗi trận liên tục, phong độ đang xuống. Hiên nay các nhà cái châu Á để đội chủ nhà chấp 2 trái rưỡi để ủng hộ đội chủ, nên trận này Manchester City có thể thắng thoải mái tại sân nhà. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
[ENG PR-1] Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 18 | 3 | 2 | 55 | 14 | 57 | 1 | 78.3% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 6 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 8 | 29 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 3 | 46 | 2 | 56.5% |
Sân nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 1 | 24 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 2 | 22 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 2 | 10 | 50.0% |
[ENG LCH-17] Bristol City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 54 | 34 | 17 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 19 | 20 | 17 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 35 | 14 | 19 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 17 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 26 | 41 | 7 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 11 | 9 | 24 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 10 | 17 | 17 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LC | Bristol City | 1-2(0-1) | Manchester City | - | T | ||||||||||
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Manchester City | 4-1(0-1) | Burnley | 8-5 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 3-1(2-0) | Watford | 9-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 0-0(0-0) | Manchester City | 7-8 | H | ||||||||||
ENG PR | Newcastle United | 0-1(0-1) | Manchester City | 3-8 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-0(1-0) | AFC Bournemouth | 4-6 | T | ||||||||||
ENG LC | Leicester City | 1-1(0-1) | Manchester City | 6-5 | H | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-1(1-0) | Tottenham Hotspur | 5-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Swansea City | 0-4(0-2) | Manchester City | 2-5 | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-2(1-1) | Manchester City | 2-8 | T | ||||||||||
UEFA CL | FC Shakhtar Donetsk | 2-1(2-0) | Manchester City | 2-6 | B | ||||||||||
Bristol City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Watford | 3-0(1-0) | Bristol City | 7-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Aston Villa | 5-0(2-0) | Bristol City | 5-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-2(0-0) | Wolves | 6-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-0(0-0) | Reading | 6-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-1(1-0) | Bristol City | 5-8 | H | ||||||||||
ENG LC | Bristol City | 2-1(0-0) | Manchester United | 7-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-1(2-0) | Nottingham Forest | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 1-2(0-1) | Bristol City | 7-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-1(0-0) | Middlesbrough | 0-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 2-3(1-0) | Bristol City | 2-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | Chủ | ||||||||||||||
Bristol City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Liverpool | 5 Ngày | |
ENG PR | Chủ | Newcastle United | 11 Ngày | |
ENG LC | Khách | Bristol City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Norwich City | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Derby County | 10 Ngày | |
ENG LC | Chủ | Manchester City | 14 Ngày |