Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 |
2 | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 6 |
3 | Korea Republic | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
4 | Germany | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Hàn Quốc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
World Cup | Hàn Quốc | 1-2(0-1) | Mexico | 7-5 | B | ||||||||||
World Cup | Thụy Điển | 1-0(0-0) | Hàn Quốc | 6-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 0-2(0-0) | Senegal | - | B | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 0-0(0-0) | Bolivia | 2-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 1-3(1-2) | Bosnia & Herzegovina | 6-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 2-0(0-0) | Honduras | 3-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Ba Lan | 3-2(2-0) | Hàn Quốc | 3-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Hàn Quốc | 4-9 | B | ||||||||||
INT FRL | Latvia | 0-1(0-1) | Hàn Quốc | 2-10 | T | ||||||||||
INT FRL | Jamaica | 2-2(1-0) | Hàn Quốc | - | H | ||||||||||
Đức | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
World Cup | Đức | 2-1(0-1) | Thụy Điển | 8-3 | T | ||||||||||
World Cup | Đức | 0-1(0-1) | Mexico | 8-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Đức | 2-1(2-0) | Ả Rập Saudi | 8-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Áo | 2-1(0-1) | Đức | 5-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Đức | 0-1(0-1) | Brazil | 9-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Đức | 1-1(1-1) | Tây Ban Nha | 9-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Đức | 2-2(0-1) | Pháp | 4-11 | H | ||||||||||
INT FRL | Anh | 0-0(0-0) | Đức | 6-5 | H | ||||||||||
WCPEU | Đức | 5-1(1-1) | Azerbaijan | 5-3 | T | ||||||||||
WCPEU | Bắc Ireland | 1-3(0-2) | Đức | 4-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | Chủ | ||||||||||||||
Đức | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |