Internacional (RS) (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CA Taboao da Serra (Youth) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Internacional (RS) (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Internacional (RS) (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | Sao Jose AP (Trẻ) | 1-3(0-1) | Internacional (RS) (Trẻ) | 2-5 | T | ||||||||||
CSP YC | Mogi Mirim (Youth) | 0-5(0-3) | Internacional (RS) (Trẻ) | 2-6 | T | ||||||||||
CSP YC | Internacional (RS) (Trẻ) | 2-0(2-0) | Aimore RS U20 | 4-0 | T | ||||||||||
Copa RS U20 | Ponte Preta (Youth) | 2-0(1-0) | Internacional (RS) (Trẻ) | 4-13 | B | ||||||||||
Copa RS U20 | Internacional (RS) (Trẻ) | 2-1(0-0) | Nacional Montevideo U20 | - | T | ||||||||||
Copa RS U20 | Fluminense RJ (Trẻ) | 1-1(0-1) | Internacional (RS) (Trẻ) | 4-2 | H | ||||||||||
Copa RS U20 | Internacional (RS) (Trẻ) | 4-1(2-0) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 7-10 | T | ||||||||||
BRA YCup | Internacional (RS) (Trẻ) | 1-2(0-2) | Bahia Youth | 8-1 | B | ||||||||||
BRA YCup | Bahia Youth | 2-2(0-1) | Internacional (RS) (Trẻ) | 7-1 | H | ||||||||||
BRA YCup | Corinthians Paulista (Trẻ) | 1-2(1-0) | Internacional (RS) (Trẻ) | 5-6 | T | ||||||||||
CA Taboao da Serra (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 1-1(0-0) | Ceara (Youth) | 6-1 | H | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 2-2(0-1) | Madureira Youth | 11-4 | H | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 2-1(1-1) | Luverdense (Trẻ) | 5-4 | T | ||||||||||
CSP YC | Sao Paulo (Youth) | 2-2(1-2) | CA Taboao da Serra (Youth) | 10-3 | H | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 2-3(1-1) | Figueirense SC (Youth) | 10-5 | B | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 1-2(0-1) | Nacional Fast Club Youth | 12-2 | B | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 1-0(0-0) | XV de Piracicaba (Trẻ) | 4-2 | T | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 0-3(0-1) | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 2-2 | B | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 1-1(0-0) | America FC(Trẻ) | 6-9 | H | ||||||||||
CSP YC | CA Taboao da Serra (Youth) | 3-1(0-1) | U20 Santa Cruz PE | 8-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Internacional (RS) (Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
CA Taboao da Serra (Youth) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CSP YC | Khách | Ceara (Youth) | 2 Ngày | |
CSP YC | Khách | Corinthians Paulista (Trẻ) | 5 Ngày | |
BRA YCup | Khách | Chapecoense (Trẻ) | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA CPY | Chủ | Portuguesa (Youth) | 115 Ngày | |
BRA CPY | Khách | Agua Santa SP Youth | 122 Ngày | |
BRA CPY | Chủ | Sao Bernardo (Youth) | 129 Ngày |