Corinthians Paulista (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Manthiqueira Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Corinthians Paulista (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Corinthians Paulista (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | Taubate (Youth) | 2-3(0-2) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 5-9 | T | ||||||||||
CSP YC | Operario MS (Trẻ) | 0-4(0-1) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 2-11 | T | ||||||||||
CSP YC | Corinthians Paulista (Trẻ) | 6-0(5-0) | Pinheiro Youth | 11-2 | T | ||||||||||
Copa RS U20 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 0-0(0-0) | Nacional Montevideo U20 | 4-5 | H | ||||||||||
Copa RS U20 | Fluminense RJ (Trẻ) | 1-1(0-0) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 5-6 | H | ||||||||||
Copa RS U20 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 1-2(0-1) | Ponte Preta (Youth) | 4-7 | B | ||||||||||
Copa RS U20 | Internacional (RS) (Trẻ) | 4-1(2-0) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 7-10 | B | ||||||||||
BRA CPY | Corinthians Paulista (Trẻ) | 1-2(0-1) | Santos FC U20 | 9-3 | B | ||||||||||
BRA YCup | Corinthians Paulista (Trẻ) | 1-2(1-0) | Internacional (RS) (Trẻ) | 5-6 | B | ||||||||||
BRA YCup | Internacional (RS) (Trẻ) | 3-0(2-0) | Corinthians Paulista (Trẻ) | 7-9 | B | ||||||||||
Manthiqueira Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CSP YC | Manthiqueira Youth | 1-1(1-0) | Coritiba PR (Youth) | 2-9 | H | ||||||||||
CSP YC | Manthiqueira Youth | 0-0(0-0) | Trẻ Boavista (RJ) | 9-2 | H | ||||||||||
CSP YC | Manthiqueira Youth | 4-4(2-2) | Itabaiana SE (Trẻ) | 4-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Corinthians Paulista (Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
Manthiqueira Youth | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CSP YC | Chủ | Coritiba PR (Youth) | 2 Ngày | |
CSP YC | Chủ | Internacional (RS) (Trẻ) | 5 Ngày | |
CSP YC | Chủ | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CSP YC | Chủ | Botafogo PB(Trẻ) | 357 Ngày | |
CSP YC | Chủ | Sao Bento SP (Trẻ) | 360 Ngày | |
CSP YC | Chủ | Bahia Youth | 363 Ngày |